| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Hoàng Thị Nhung | | TKTM-00163 | Bài tập hằng ngày Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 2 | Hoàng Thị Nhung | | TKTM-00119 | Đề kiểm tra Toán 2 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 3 | Hoàng Thị Nhung | | TKTM-00144 | Bài tập tuần Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 4 | Hoàng Thị Nhung | | GKL2-00081 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 5 | Hoàng Thị Nhung | | GKL2-00055 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 6 | Hoàng Thị Nhung | | GKL2-00005 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 7 | Hoàng Thị Nhung | | GKL2-00025 | Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 8 | Hoàng Thị Nhung | | NVL2-00086 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 9 | Hoàng Thị Nhung | | NVL2-00053 | Tự nhiên xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 10 | Hoàng Thị Nhung | | NVL2-00007 | Tiếng Việt 2/ Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 11 | Hoàng Thị Nhung | | NVL2-00029 | Toán 2 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 12 | Hoàng Thị Nhung | | NVL2-00041 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2025 | 116 |
| 13 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00431 | Lũ chúng tôi | Hoàng Văn Bổn | 09/12/2025 | 20 |
| 14 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00354 | Hai Bà Trưng | Lê Lam | 09/12/2025 | 20 |
| 15 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00412 | Cuộc truy tầm kho vũ khí | Đoàn Giỏi | 09/12/2025 | 20 |
| 16 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00362 | Khúc đồng dao lấm láp | Kao Sơn | 09/12/2025 | 20 |
| 17 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00433 | Chú đất nung | Nguyễn Kiên | 09/12/2025 | 20 |
| 18 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00356 | Hai anh em | Tô Hoài | 09/12/2025 | 20 |
| 19 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00112 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 20 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00414 | Cuộc truy tầm kho vũ khí | Đoàn Giỏi | 09/12/2025 | 20 |
| 21 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00109 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 22 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00435 | Cuộc phiêu lưu của Văn ngan tướng công | Vũ Tú Nam | 09/12/2025 | 20 |
| 23 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00358 | Tý Quậy: Tập 6 | Đào Hải | 09/12/2025 | 20 |
| 24 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00416 | Nhà ảo thuật | Nguyễn Nhật Ánh | 09/12/2025 | 20 |
| 25 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00118 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 26 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00437 | Cát cháy | Thanh Quế | 09/12/2025 | 20 |
| 27 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00364 | Khúc đồng dao lấm láp | Xuân Mai | 09/12/2025 | 20 |
| 28 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00088 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 29 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00124 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 30 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00426 | Côi cút giữa cảnh đời | Ma Văn Kháng | 09/12/2025 | 20 |
| 31 | Hoàng Thị Nhung | | STN-00428 | Lũ chúng tôi | Hoàng Văn Bổn | 09/12/2025 | 20 |
| 32 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00242 | Sự sống: Tập 2 | David Burnie | 09/12/2025 | 20 |
| 33 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00221 | Tàu thuyền: Tập 2 | Eric Kentley | 09/12/2025 | 20 |
| 34 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00203 | Đại dương | Miranda Macquitty | 09/12/2025 | 20 |
| 35 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00247 | Y học : Tập 2 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 36 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00201 | Đại dương | Miranda Macquitty | 09/12/2025 | 20 |
| 37 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00245 | Y học : Tập 1 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 38 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00213 | Tiến hóa: Tập 1 | Linda Gamlin | 09/12/2025 | 20 |
| 39 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00233 | Điện: Tập 1 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 40 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00251 | Thời gian và không gian: Tập 1 | Mary | 09/12/2025 | 20 |
| 41 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00205 | Ô tô | Richard Sutton | 09/12/2025 | 20 |
| 42 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00207 | Ô tô | Richard Sutton | 09/12/2025 | 20 |
| 43 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00215 | Tiến hóa: Tập 2 | Linda Gamlin | 09/12/2025 | 20 |
| 44 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00253 | Thời gian và không gian: Tập 2 | Mary | 09/12/2025 | 20 |
| 45 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00600 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 09/12/2025 | 20 |
| 46 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00601 | Aladanh và cây đèn thần | Hoàng Khắc Huyên | 09/12/2025 | 20 |
| 47 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00301 | Bóng đèn điện và ánh sáng lóe lên | Dominique Joly | 09/12/2025 | 20 |
| 48 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00303 | Thần kinh và cảm giác | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 49 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00222 | Tàu thuyền: Tập 2 | Eric Kentley | 09/12/2025 | 20 |
| 50 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00224 | Máy quay phim trong lòng một nghệ thuật sống động | Fabrice Revault D' Allonnes | 09/12/2025 | 20 |
| 51 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00304 | Thần kinh và cảm giác | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 52 | Lê Khánh Huyền | 5 B | STN-00255 | Lực và chuyển động: Tập 1 | Peter Lafferty | 09/12/2025 | 20 |
| 53 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00226 | Tàu hỏa: Tập 1 | John Coiley | 09/12/2025 | 20 |
| 54 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00228 | Tàu hỏa: Tập 1 | John Coiley | 09/12/2025 | 20 |
| 55 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00305 | Khám phá năng lượng | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 56 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00307 | Khám phá năng lượng | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 57 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00230 | Tàu hỏa: Tập 2 | John Coiley | 09/12/2025 | 20 |
| 58 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00311 | Động vật có vú | David Burnie | 09/12/2025 | 20 |
| 59 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00231 | Tàu hỏa: Tập 2 | John Coiley | 09/12/2025 | 20 |
| 60 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00232 | Điện: Tập 1 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 61 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00309 | Thế vận hội Olympic từ Aten đến Sydney | Văn An | 09/12/2025 | 20 |
| 62 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00238 | Tiền từ vỏ ốc đến tấm thẻ: Tập 1 | Joe Cribb | 09/12/2025 | 20 |
| 63 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00313 | Ông và cháu | Chu Huy | 09/12/2025 | 20 |
| 64 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00234 | Điện: Tập 1 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 65 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00236 | Điện: Tập 2 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 66 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00209 | Máy bay | Andrew nahum | 09/12/2025 | 20 |
| 67 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00217 | Tàu thuyền: Tập 1 | Eric Kentley | 09/12/2025 | 20 |
| 68 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00321 | Các anh hùng và vua thời trung cổ | Trần Quyết Lập | 09/12/2025 | 20 |
| 69 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00219 | Tàu thuyền: Tập 1 | Eric Kentley | 09/12/2025 | 20 |
| 70 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00323 | Chuyện lạ về cây: Tập 2 | Nguyễn Quốc An | 09/12/2025 | 20 |
| 71 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00325 | Âm thanh | Keith Brandt | 09/12/2025 | 20 |
| 72 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00223 | Máy quay phim trong lòng một nghệ thuật sống động | Fabrice Revault D' Allonnes | 09/12/2025 | 20 |
| 73 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00225 | Máy quay phim trong lòng một nghệ thuật sống động | Fabrice Revault D' Allonnes | 09/12/2025 | 20 |
| 74 | Lê Khánh Ngọc | 4 B | STN-00327 | Gấu trúc chỉ mê có trúc | Valerie Tracqui | 09/12/2025 | 20 |
| 75 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00012 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 76 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00013 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 77 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00180 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 78 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00200 | Bắc cực và nam cực | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 79 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00202 | Đại dương | Miranda Macquitty | 09/12/2025 | 20 |
| 80 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00212 | Tiến hóa: Tập 1 | Linda Gamlin | 09/12/2025 | 20 |
| 81 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00248 | Y học : Tập 2 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 82 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00246 | Y học : Tập 2 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 83 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00210 | Máy bay | Andrew nahum | 09/12/2025 | 20 |
| 84 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00204 | Đại dương | Miranda Macquitty | 09/12/2025 | 20 |
| 85 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00206 | Ô tô | Richard Sutton | 09/12/2025 | 20 |
| 86 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00214 | Tiến hóa: Tập 2 | Linda Gamlin | 09/12/2025 | 20 |
| 87 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00218 | Tàu thuyền: Tập 1 | Eric Kentley | 09/12/2025 | 20 |
| 88 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00208 | Máy bay | Andrew nahum | 09/12/2025 | 20 |
| 89 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00216 | Tiến hóa: Tập 2 | Linda Gamlin | 09/12/2025 | 20 |
| 90 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00220 | Tàu thuyền: Tập 2 | Eric Kentley | 09/12/2025 | 20 |
| 91 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00250 | Thời gian và không gian: Tập 1 | Mary | 09/12/2025 | 20 |
| 92 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00244 | Y học : Tập 1 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 93 | Lê Kim Ngân | 5 A | STN-00240 | Sự sống: Tập 1 | David Burnie | 09/12/2025 | 20 |
| 94 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00284 | Hóa thạch: Tập 1 | Paul D.Taylor | 09/12/2025 | 20 |
| 95 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00286 | Hóa thạch: Tập 1 | Paul D.Taylor | 09/12/2025 | 20 |
| 96 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00299 | Bút máy để viết một từ | Briditte Coppin | 09/12/2025 | 20 |
| 97 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00383 | Nhạc giữa trời | Nguyễn Thị Bích Nga | 09/12/2025 | 20 |
| 98 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00385 | Nhạc giữa trời | Nguyễn Thị Bích Nga | 09/12/2025 | 20 |
| 99 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00290 | Hy Lạp cổ đại: Tập 2 | Anne Peason | 09/12/2025 | 20 |
| 100 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00391 | Chiếc nôi trên vách đá | Vũ Duy Thông | 09/12/2025 | 20 |
| 101 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00297 | Âm thanh | Keith Brandt | 09/12/2025 | 20 |
| 102 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00393 | Chiếc nôi trên vách đá | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 09/12/2025 | 20 |
| 103 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00387 | Nhạc giữa trời | Nguyễn Thị Bích Nga | 09/12/2025 | 20 |
| 104 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00306 | Khám phá năng lượng | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 105 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00308 | Thế vận hội Olympic từ Aten đến Sydney | Văn An | 09/12/2025 | 20 |
| 106 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00389 | Nhạc giữa trời | Nguyễn Thị Bích Nga | 09/12/2025 | 20 |
| 107 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00395 | Chiếc nôi trên vách đá | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 09/12/2025 | 20 |
| 108 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00310 | Thế vận hội Olympic từ Aten đến Sydney | Văn An | 09/12/2025 | 20 |
| 109 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00397 | Chú bò tìm bạn | Phạm Hổ | 09/12/2025 | 20 |
| 110 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00312 | Ông và cháu | Chu Huy | 09/12/2025 | 20 |
| 111 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 3 A | STN-00295 | A - Ri - XTốt và tư duy khoa học | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 112 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00314 | 250 sự việc kỳ lạ khó tin nhưng có thật | Ned Halley | 09/12/2025 | 20 |
| 113 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00401 | Cồ và chíp | Trần Công Nghị | 09/12/2025 | 20 |
| 114 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00318 | Thiên nhiên và cuộc sống: Tập 1 | Minh Hà | 09/12/2025 | 20 |
| 115 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00409 | Chuyện ở xóm chài | Bút Ngữ | 09/12/2025 | 20 |
| 116 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00322 | Các anh hùng và vua thời trung cổ | Trần Quyết Lập | 09/12/2025 | 20 |
| 117 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00411 | Cuộc truy tầm kho vũ khí | Đoàn Giỏi | 09/12/2025 | 20 |
| 118 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00316 | 250 sự việc kỳ lạ khó tin nhưng có thật | Ned Halley | 09/12/2025 | 20 |
| 119 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00403 | Cồ và chíp | Trần Công Nghị | 09/12/2025 | 20 |
| 120 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00001 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 121 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00199 | Bắc cực và nam cực | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 122 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00405 | Cồ và chíp | Trần Công Nghị | 09/12/2025 | 20 |
| 123 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00328 | Gà người bạn trong sân | Valerie Tracqui | 09/12/2025 | 20 |
| 124 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00413 | Cuộc truy tầm kho vũ khí | Đoàn Giỏi | 09/12/2025 | 20 |
| 125 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00197 | Bắc cực và nam cực | Barbara taylor | 09/12/2025 | 20 |
| 126 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00332 | Bà biết hết | Vũ Lan Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 127 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00190 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 128 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00189 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 129 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00415 | Nhà ảo thuật | Nguyễn Nhật Ánh | 09/12/2025 | 20 |
| 130 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00500 | Bốn chàng trài kỳ tài | Nguyễn Thắng Vu | 09/12/2025 | 20 |
| 131 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00336 | Bà sạch sẽ | Vũ Lan Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 132 | Lê Thị Ngọc Diệp | 3 B | STN-00422 | Mái nhà xưa | Lê Ngọc Minh | 09/12/2025 | 20 |
| 133 | Lê Thị Thủy | | GKM1-00002 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 134 | Lê Thị Thủy | | GKM1-00012 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 135 | Lê Thị Thủy | | GKM1-00025 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2025 | 120 |
| 136 | Lê Thị Thủy | | GKM1-00036 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 31/08/2025 | 120 |
| 137 | Lê Thị Thủy | | GKM1-00044 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 31/08/2025 | 120 |
| 138 | Lê Thị Thủy | | GKM1-00082 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 139 | Lê Thị Thủy | | GKM1-00102 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 140 | Lê Thị Thủy | | GKM1-00137 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 141 | Lê Thị Thủy | | NVL1-00002 | Tiếng Việt 1 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 46018 |
| 142 | Lê Thị Thủy | | NVL1-00022 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 01/01/1900 | 46018 |
| 143 | Lê Thị Thủy | | NVL1-00033 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 01/01/1900 | 46018 |
| 144 | Lê Thị Thủy | | NVL1-00050 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 01/01/1900 | 46018 |
| 145 | Lê Thị Thủy | | NVL1-00070 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 01/01/1900 | 46018 |
| 146 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00331 | Bà biết hết | Vũ Lan Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 147 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00237 | Điện: Tập 2 | Steve Parker | 09/12/2025 | 20 |
| 148 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00239 | Tiền từ vỏ ốc đến tấm thẻ: Tập 1 | Joe Cribb | 09/12/2025 | 20 |
| 149 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00241 | Sự sống: Tập 1 | David Burnie | 09/12/2025 | 20 |
| 150 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00339 | Ông không bà có | Vũ Lan Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 151 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00330 | Bà biết hết | Vũ Lan Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 152 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00333 | Bà biết hết | Vũ Lan Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 153 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00252 | Thời gian và không gian: Tập 2 | Mary | 09/12/2025 | 20 |
| 154 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00254 | Thời gian và không gian: Tập 2 | Mary | 09/12/2025 | 20 |
| 155 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00341 | Bộ quần áo mới của nhà vua | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 156 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00349 | Anh học trò và 3 con quỷ | Phạm Ngọc Tuấn | 09/12/2025 | 20 |
| 157 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00260 | Công nghệ: Tập 1 | Roger Bridgman | 09/12/2025 | 20 |
| 158 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00347 | Người đẹp và quái vật | Mai Long | 09/12/2025 | 20 |
| 159 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00345 | Âu Cơ Lạc Long Quân | Mai Long | 09/12/2025 | 20 |
| 160 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00258 | Công nghệ: Tập 1 | Roger Bridgman | 09/12/2025 | 20 |
| 161 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00351 | Viên ngọc ước | Phạm Ngọc Tuấn | 09/12/2025 | 20 |
| 162 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00353 | Con cóc là cậu ông Giời | Tạ Thúc Bình | 09/12/2025 | 20 |
| 163 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00270 | Thiên Văn học: Tập 2 | Kristen Lippincott | 09/12/2025 | 20 |
| 164 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00278 | Khám phá tương lai: Tập 1 | Michael Tambini | 09/12/2025 | 20 |
| 165 | Nguyễn Cẩm Tú | 4 A | STN-00256 | Lực và chuyển động: Tập 1 | Peter Lafferty | 09/12/2025 | 20 |
| 166 | Nguyễn Diệp Linh | | GKM1-00026 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 167 | Nguyễn Diệp Linh | | GKM1-00037 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 04/09/2025 | 116 |
| 168 | Nguyễn Diệp Linh | | GKM1-00003 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 169 | Nguyễn Diệp Linh | | GKM1-00013 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 170 | Nguyễn Diệp Linh | | GKM1-00045 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 04/09/2025 | 116 |
| 171 | Nguyễn Diệp Linh | | GKM1-00083 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 172 | Nguyễn Diệp Linh | | GKM1-00103 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 173 | Nguyễn Diệp Linh | | GKM1-00138 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 174 | Nguyễn Diệp Linh | | NVL1-00071 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 116 |
| 175 | Nguyễn Diệp Linh | | NVL1-00051 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 176 | Nguyễn Diệp Linh | | NVL1-00036 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 177 | Nguyễn Diệp Linh | | NVL1-00023 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 178 | Nguyễn Diệp Linh | | NVL1-00003 | Tiếng Việt 1 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 179 | Nguyễn Diệp Linh | | GKM1-00051 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 180 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00417 | Những bông hoa hình lá | Nguyên Hương | 09/12/2025 | 20 |
| 181 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00338 | Ông vui vẻ | Vũ Lan Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 182 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00503 | Bốn chàng trài kỳ tài | Nguyễn Thắng Vu | 09/12/2025 | 20 |
| 183 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00402 | Cồ và chíp | Trần Công Nghị | 09/12/2025 | 20 |
| 184 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00340 | Ông không bà có | Vũ Lan Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 185 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00505 | Bốn chàng trài kỳ tài | Nguyễn Thắng Vu | 09/12/2025 | 20 |
| 186 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00419 | Con ma nhát gan | Nguyên Hương | 09/12/2025 | 20 |
| 187 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00406 | Chuyện ở xóm chài | Bút Ngữ | 09/12/2025 | 20 |
| 188 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00348 | Người đẹp và quái vật | Mai Long | 09/12/2025 | 20 |
| 189 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00507 | Sư tử và chuột | Nguyễn Thắng Vu | 09/12/2025 | 20 |
| 190 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00421 | Con ma nhát gan | Nguyên Hương | 09/12/2025 | 20 |
| 191 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00408 | Chuyện ở xóm chài | Bút Ngữ | 09/12/2025 | 20 |
| 192 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00350 | Sọ dừa | Anh Phương | 09/12/2025 | 20 |
| 193 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00502 | Bốn chàng trài kỳ tài | Nguyễn Thắng Vu | 09/12/2025 | 20 |
| 194 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00504 | Bốn chàng trài kỳ tài | Nguyễn Thắng Vu | 09/12/2025 | 20 |
| 195 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00509 | Để em là đứa trẻ đáng yêu | Nguyễn Ngọc Thanh | 09/12/2025 | 20 |
| 196 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00352 | Năm hũ vàng | Phạm Tuấn | 09/12/2025 | 20 |
| 197 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00410 | Chuyện ở xóm chài | Bút Ngữ | 09/12/2025 | 20 |
| 198 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 3 C | STN-00423 | Mùa tóc rối | Cù Thị Phương Dung | 09/12/2025 | 20 |
| 199 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00355 | Bánh chưng bánh dày | Tạ Thúc Bình | 09/12/2025 | 20 |
| 200 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00357 | Chú bé tí hon | Phạm Hoạt | 09/12/2025 | 20 |
| 201 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00262 | Công nghệ: Tập 2 | Roger Bridgman | 09/12/2025 | 20 |
| 202 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00268 | Thiên Văn học: Tập 1 | Kristen Lippincott | 09/12/2025 | 20 |
| 203 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00363 | Khúc đồng dao lấm láp | Xuân Mai | 09/12/2025 | 20 |
| 204 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00266 | Vật chất: Tập 2 | Christopher cooper | 09/12/2025 | 20 |
| 205 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00371 | Con dê thần | Ngô Thu Hồng | 09/12/2025 | 20 |
| 206 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00377 | Con cà cuống màu lá mạ | Nguyễn Quang Thân | 09/12/2025 | 20 |
| 207 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00272 | Thăm dò vũ trụ: Tập 1 | Carole Stott | 09/12/2025 | 20 |
| 208 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00264 | Vật chất: Tập 1 | Christopher cooper | 09/12/2025 | 20 |
| 209 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00373 | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ | Y Ban | 09/12/2025 | 20 |
| 210 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00379 | Hai làng Tà Pình và Động Hía | Bắc Thôn | 09/12/2025 | 20 |
| 211 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00276 | Thăm dò vũ trụ: Tập 2 | Carole Stott | 09/12/2025 | 20 |
| 212 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00280 | Khám phá tương lai: Tập 2 | Michael Tambini | 09/12/2025 | 20 |
| 213 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00375 | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ | Y Ban | 09/12/2025 | 20 |
| 214 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00381 | Hai làng Tà Pình và Động Hía | Bắc Thôn | 09/12/2025 | 20 |
| 215 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00274 | Thăm dò vũ trụ: Tập 2 | Carole Stott | 09/12/2025 | 20 |
| 216 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00282 | Khám phá tương lai: Tập 2 | Michael Tambini | 09/12/2025 | 20 |
| 217 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 C | STN-00300 | Bóng đèn điện và ánh sáng lóe lên | Dominique Joly | 09/12/2025 | 20 |
| 218 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV3-00007 | Tiếng Việt 3 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 219 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV3-00023 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 116 |
| 220 | Nguyễn Thị Sánh | | SNV3-00075 | Tự nhiên xã hội 3 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 221 | Nguyễn Thị Sánh | | TKTM-00056 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 222 | Nguyễn Thị Sánh | | TKTM-00087 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 223 | Nguyễn Thị Sánh | | TKTM-00208 | Đề kiểm tra Toán 3 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 224 | Nguyễn Thị Sánh | | GKL3-00006 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 225 | Nguyễn Thị Sánh | | GKL3-00025 | Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 226 | Nguyễn Thị Sánh | | GKL3-00086 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 227 | Nguyễn Thị Sánh | | GKL3-00046 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 228 | Nguyễn Thị Sánh | | GKL3-00055 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 229 | Nguyễn Thị Sánh | | GKL3-00122 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 230 | Nguyễn Thị Sánh | | GKL3-00140 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 231 | Nguyễn Thị Sánh | | GKL3-00211 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 232 | Nguyễn Thị Sánh | | GKL3-00182 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 233 | Phạm Thị Bích Mậu | | GKL3-00029 | Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 234 | Phạm Thị Bích Mậu | | GKL3-00049 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 235 | Phạm Thị Bích Mậu | | GKL3-00090 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 236 | Phạm Thị Bích Mậu | | GKL3-00058 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 237 | Phạm Thị Bích Mậu | | SNV3-00006 | Tiếng Việt 3 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 238 | Phạm Thị Bích Mậu | | SNV3-00022 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 116 |
| 239 | Phạm Thị Bích Mậu | | SNV3-00074 | Tự nhiên xã hội 3 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 240 | Phạm Thị Bích Mậu | | SNV3-00044 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2025 | 116 |
| 241 | Phạm Thị Bích Mậu | | SNV3-00036 | Đạo đức 3 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2025 | 116 |
| 242 | Phạm Thị Bích Mậu | | TKTM-00210 | Đề kiểm tra Toán 3 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 243 | Phạm Thị Bích Mậu | | TKTM-00089 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 244 | Phạm Thị Bích Mậu | | TKTM-00058 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 245 | Phạm Thị Bích Mậu | | TKTM-00187 | Bài tập hằng ngày Toán 1 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 246 | Phạm Thị Bích Mậu | | GKL2-00080 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 247 | Phạm Thị Bích Mậu | | GKL2-00017 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 248 | Phạm Thị Bích Mậu | | GKL2-00054 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 249 | Phạm Thị Bích Mậu | | GKL2-00088 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 250 | Phạm Thị Bích Mậu | | GKL2-00006 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 251 | Phạm Thị Minh | | TKTM-00055 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 252 | Phạm Thị Minh | | TKTM-00086 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 253 | Phạm Thị Minh | | TKTM-00207 | Đề kiểm tra Toán 3 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 254 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00008 | Tiếng Việt 3 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 255 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00024 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 116 |
| 256 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00072 | Tự nhiên xã hội 3 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 257 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00041 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2025 | 116 |
| 258 | Phạm Thị Minh | | SNV3-00037 | Đạo đức 3 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2025 | 116 |
| 259 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00027 | Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 260 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00005 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 261 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00088 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 262 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00047 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 263 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00056 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 264 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00120 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 265 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00142 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 266 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00160 | Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 267 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00200 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 268 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00210 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 269 | Phạm Thị Minh | | GKL3-00180 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 270 | Phạm Thị Quả | | NVL2-00076 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 05/09/2025 | 115 |
| 271 | Phạm Thị Quả | | NV4M-00074 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 05/09/2025 | 115 |
| 272 | Phạm Thị Quả | | NV5M-00061 | Giáo dục thể chất 5 Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 05/09/2025 | 115 |
| 273 | Phạm Thị Quả | | NVL2-00075 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 46018 |
| 274 | Phạm Thị Quả | | SNV3-00056 | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 46018 |
| 275 | Phạm Thị Quả | | NV4M-00072 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 46018 |
| 276 | Phạm Thị Quả | | NV5M-00060 | Giáo dục thể chất 5 Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 46018 |
| 277 | Phạm Thị Quả | | GKL2-00071 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 116 |
| 278 | Phạm Thị Quả | | GKL3-00076 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 116 |
| 279 | Phạm Thị Quả | | GK4M-00072 | Giáo dục thể chất 4 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 116 |
| 280 | Phạm Thị Quả | | GK5M-00063 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 04/09/2025 | 116 |
| 281 | Phùng Thị Hòa | | TKTM-00002 | Bài tập tuần Toán 4 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 01/01/1900 | 46018 |
| 282 | Phùng Thị Hòa | | TKTM-00033 | Bài tập hằng ngày Toán 4 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 01/01/1900 | 46018 |
| 283 | Phùng Thị Hòa | | NV4M-00061 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 01/01/1900 | 46018 |
| 284 | Phùng Thị Hòa | | NV4M-00086 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/01/1900 | 46018 |
| 285 | Phùng Thị Hòa | | NV4M-00052 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 46018 |
| 286 | Phùng Thị Hòa | | NV4M-00043 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 01/01/1900 | 46018 |
| 287 | Phùng Thị Hòa | | NV4M-00034 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 01/01/1900 | 46018 |
| 288 | Phùng Thị Hòa | | NV4M-00025 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 46018 |
| 289 | Phùng Thị Hòa | | NV4M-00007 | Tiếng Việt 4 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 46018 |
| 290 | Phùng Thị Hòa | | GK4M-00023 | Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/01/1900 | 46018 |
| 291 | Phùng Thị Hòa | | GK4M-00005 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 46018 |
| 292 | Phùng Thị Hòa | | GK4M-00050 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/01/1900 | 46018 |
| 293 | Phùng Thị Hòa | | GK4M-00059 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 01/01/1900 | 46018 |
| 294 | Phùng Thị Hòa | | GK4M-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/01/1900 | 46018 |
| 295 | Phùng Thị Hòa | | GK4M-00105 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/01/1900 | 46018 |
| 296 | Phùng Thị Hòa | | GK4M-00041 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/01/1900 | 46018 |
| 297 | Phùng Thị Hòa | | GK4M-00114 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/01/1900 | 46018 |
| 298 | Phùng Thị Hòa | | GK4M-00132 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 46018 |
| 299 | Trịnh Thị Thu | | GKL3-00001 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 117 |
| 300 | Trịnh Thị Thu | | GKL3-00021 | Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 117 |
| 301 | Trịnh Thị Thu | | GKL3-00041 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 117 |
| 302 | Trịnh Thị Thu | | GKL3-00051 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 117 |
| 303 | Trịnh Thị Thu | | GKL3-00082 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 117 |
| 304 | Trịnh Thị Thu | | GKL3-00116 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 117 |
| 305 | Trịnh Thị Thu | | GKL3-00136 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 117 |
| 306 | Trịnh Thị Thu | | GKL3-00156 | Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 117 |
| 307 | Trịnh Thị Thu | | SNV3-00002 | Tiếng Việt 3 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/09/2025 | 117 |
| 308 | Trịnh Thị Thu | | SNV3-00018 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/09/2025 | 117 |
| 309 | Trịnh Thị Thu | | SNV3-00030 | Đạo đức 3 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/09/2025 | 117 |
| 310 | Trịnh Thị Thu | | SNV3-00038 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/09/2025 | 117 |
| 311 | Trịnh Thị Thu | | SNV3-00069 | Tự nhiên xã hội 3 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 117 |
| 312 | Vũ Thị Hà | | NVL2-00043 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2025 | 116 |
| 313 | Vũ Thị Hà | | NVL2-00055 | Tự nhiên xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 314 | Vũ Thị Hà | | NVL2-00008 | Tiếng Việt 2/ Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 315 | Vũ Thị Hà | | NVL2-00032 | Toán 2 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 316 | Vũ Thị Hà | | NVL2-00089 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 317 | Vũ Thị Hà | | GKL2-00135 | Luyện viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 318 | Vũ Thị Hà | | GKL2-00110 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 319 | Vũ Thị Hà | | GKL2-00090 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 320 | Vũ Thị Hà | | GKL2-00082 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 321 | Vũ Thị Hà | | GKL2-00045 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 116 |
| 322 | Vũ Thị Hà | | GKL2-00007 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 323 | Vũ Thị Hà | | GKL2-00027 | Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 324 | Vũ Thị Hà | | TKTM-00120 | Đề kiểm tra Toán 2 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 325 | Vũ Thị Hà | | TKTM-00145 | Bài tập tuần Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 326 | Vũ Thị Hà | | TKTM-00164 | Bài tập hằng ngày Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 327 | Vũ Thị Hà | | STN-00439 | Đợi mặt trời | Phạm Ngọc Tiến | 09/12/2025 | 20 |
| 328 | Vũ Thị Hà | | STN-00450 | Đôi giày hạnh phúc | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 329 | Vũ Thị Hà | | STN-00449 | Đôi giày hạnh phúc | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 330 | Vũ Thị Hà | | STN-00460 | Hoàng tử tí hon | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 331 | Vũ Thị Hà | | STN-00441 | Những ngày thơ ấu | Nguyên Hồng | 09/12/2025 | 20 |
| 332 | Vũ Thị Hà | | STN-00451 | Không gia đình : Tập 1 | Héc - tô - ma - lô | 09/12/2025 | 20 |
| 333 | Vũ Thị Hà | | STN-00432 | Chú đất nung | Nguyễn Kiên | 09/12/2025 | 20 |
| 334 | Vũ Thị Hà | | STN-00457 | Nghìn lẻ một đêm | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 335 | Vũ Thị Hà | | STN-00445 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 336 | Vũ Thị Hà | | STN-00447 | Chú lính chì dũng cảm | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 337 | Vũ Thị Hà | | STN-00453 | Không gia đình : Tập 3 | Héc - tô - ma - lô | 09/12/2025 | 20 |
| 338 | Vũ Thị Hà | | STN-00434 | Cuộc phiêu lưu của Văn ngan tướng công | Vũ Tú Nam | 09/12/2025 | 20 |
| 339 | Vũ Thị Hà | | STN-00458 | Nghìn lẻ một đêm | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 340 | Vũ Thị Hà | | STN-00465 | Những điều bí ẩn quanh em | Nguyễn Huy Thắng | 09/12/2025 | 20 |
| 341 | Vũ Thị Hà | | STN-00470 | Bộ truyện tranh lịch sử Hai Bà Trưng | Lê Thùy Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 342 | Vũ Thị Hà | | STN-00461 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Hoàng Hưng | 09/12/2025 | 20 |
| 343 | Vũ Thị Hà | | STN-00463 | Những điều bí ẩn quanh em | Nguyễn Huy Thắng | 09/12/2025 | 20 |
| 344 | Vũ Thị Hà | | STN-00438 | Tôi đi học | Nguyễn Ngọc Ký | 09/12/2025 | 20 |
| 345 | Vũ Thị Hà | | STN-00444 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 346 | Vũ Thị Hà | | STN-00446 | Thiên đường | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 347 | Vũ Thị Hà | | STN-00448 | Chú lính chì dũng cảm | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 348 | Vũ Thị Hà | | STN-00452 | Không gia đình : Tập 2 | Héc - tô - ma - lô | 09/12/2025 | 20 |
| 349 | Vũ Thị Lan | | NVL1-00001 | Tiếng Việt 1 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 350 | Vũ Thị Lan | | NVL1-00021 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 351 | Vũ Thị Lan | | NVL1-00031 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2025 | 120 |
| 352 | Vũ Thị Lan | | NVL1-00049 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2025 | 120 |
| 353 | Vũ Thị Lan | | NVL1-00069 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 31/08/2025 | 120 |
| 354 | Vũ Thị Lan | | GKM1-00001 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 355 | Vũ Thị Lan | | GKM1-00011 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 356 | Vũ Thị Lan | | GKM1-00023 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2025 | 120 |
| 357 | Vũ Thị Lan | | GKM1-00035 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 31/08/2025 | 120 |
| 358 | Vũ Thị Lan | | GKM1-00043 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 31/08/2025 | 120 |
| 359 | Vũ Thị Lan | | GKM1-00081 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 360 | Vũ Thị Lan | | GKM1-00101 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 361 | Vũ Thị Lan | | GKM1-00136 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |