| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 40 |
| 2 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 35 |
| 3 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 32 |
| 4 | Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 32 |
| 5 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
| 6 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29 |
| 7 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28 |
| 8 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28 |
| 9 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 27 |
| 10 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26 |
| 11 | Mỹ thuật 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26 |
| 12 | Luyện viết 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
| 13 | Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24 |
| 14 | Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23 |
| 15 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
| 16 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
| 17 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22 |
| 18 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22 |
| 19 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
| 20 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21 |
| 21 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20 |
| 22 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 23 | Dạy và học môn Tiếng Việt ở Tiểu học theo chương trình mới | Nguyễn Trí | 20 |
| 24 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20 |
| 25 | Tiếng Anh lớp 3 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 20 |
| 26 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 20 |
| 27 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | QUỸ UNILEVER VIỆT NAM | 19 |
| 28 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19 |
| 29 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19 |
| 30 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 19 |
| 31 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 19 |
| 32 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 18 |
| 33 | Tiếng Anh lớp 3/Tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 18 |
| 34 | Một số vấn đề cơ bản của chương trình Tiểu học mới | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 35 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17 |
| 36 | Một số vấn đề về đổi mới đánh giá kết quả học tập môn Tiếng Việt ở Tiểu học | Nguyễn Thị Hạnh | 17 |
| 37 | Vở bài tập Mĩ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 17 |
| 38 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 17 |
| 39 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17 |
| 40 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - lớp 3 | QUỸ UNILEVER VIỆT NAM | 17 |
| 41 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta - lớp 5 | QUỸ UNILEVER VIỆT NAM | 16 |
| 42 | Bài tập hằng ngày Toán 4 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16 |
| 43 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16 |
| 44 | Bài tập tuần Toán 4 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16 |
| 45 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16 |
| 46 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16 |
| 47 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16 |
| 48 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 16 |
| 49 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 16 |
| 50 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 16 |
| 51 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15 |
| 52 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 15 |
| 53 | Bài tập hằng ngày Toán 1 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15 |
| 54 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 55 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 56 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 57 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14 |
| 58 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 14 |
| 59 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 14 |
| 60 | Tin học 4 | Hồ Sỹ Đàm | 14 |
| 61 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 14 |
| 62 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Bùi Phương Nga | 14 |
| 63 | Đề kiểm tra Toán 2 học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14 |
| 64 | Tiếng Anh lớp 4: Sách bài tập | Cao Thị Lan Anh | 13 |
| 65 | Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13 |
| 66 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13 |
| 67 | Luyện viết 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 68 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN HỮU HỢP | 12 |
| 69 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
| 70 | Tập bài hát lớp 3 | Hoàng Long | 12 |
| 71 | Tập viết 3: Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
| 72 | Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11 |
| 73 | Vở bài tập Toán lớp 3: Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 74 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 11 |
| 75 | Tiếng Anh lớp 4: Sách học sinh | Cao Thị Lan Anh | 11 |
| 76 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11 |
| 77 | Bài tập hằng ngày Toán 2 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 11 |
| 78 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
| 79 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 80 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 81 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 82 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |
| 83 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 84 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10 |
| 85 | Tin học 3 | Hồ Sỹ Đàm | 10 |
| 86 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 4 | QUỸ UNILEVER VIỆT NAM | 10 |
| 87 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 | Ủy ban An toàn giao thông quốc gia | 10 |
| 88 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | QUỸ UNILEVER VIỆT NAM | 9 |
| 89 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 9 |
| 90 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 9 |
| 91 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 92 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 93 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 94 | Giáo dục thể chất 1 | LƯU QUANG HIỆP | 9 |
| 95 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 9 |
| 96 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 : Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 97 | Tìm hiểu Luật GD năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng | 8 |
| 98 | Vở Tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 8 |
| 99 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 8 |
| 100 | Công nghệ 5 Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 8 |
|