Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDP-00001
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | 8V |
2 |
SDP-00002
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
3 |
SDP-00003
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
4 |
SDP-00004
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
5 |
SDP-00005
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
6 |
SDP-00006
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
7 |
SDP-00007
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
8 |
SDP-00008
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
9 |
SDP-00009
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
10 |
SDP-00181
| Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh Hải Hưng | Bác Hồ với Hải Hưng | Hải Hưng | Hải Hưng | 1995 | 20000 | 3K54 |
11 |
SDP-00198
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2007 | 11000 | 3K54 |
12 |
SDP-00199
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2007 | 11000 | 3K54 |
13 |
SDP-00200
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2007 | 11000 | 3K54 |
14 |
SDP-00195
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | 3K54 |
15 |
SDP-00249
| Ban tuyên giáo Tỉnh ủy HD | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 25000 | 3K54 |
16 |
SDP-00220
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | H. | 2007 | 40000 | 371 |
17 |
SDP-00221
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | H. | 2008 | 40000 | 371 |
18 |
SDP-00281
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2014 | 28000 | 371 |
19 |
SDP-00282
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2014 | 28000 | 371 |
20 |
SDP-00288
| BÙI THỊ THU HÀ | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | H. | 2015 | 86000 | 371 |
21 |
SDP-00238
| Công ty văn hóa trí tuệ Vịệt | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao động xã hội, Công ty văn hóa trí tuệ Việt | H. | 2008 | 220000 | 9(V134) |
22 |
SDP-00223
| Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | Thanh Hà đất và người thân thiện | Văn hóa thông tin, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | H. | 2008 | 95000 | V21 |
23 |
SDP-00224
| Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | Thanh Hà đất và người thân thiện | Văn hóa thông tin, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | H. | 2008 | 95000 | V21 |
24 |
SDP-00225
| Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | Thanh Hà đất và người thân thiện | Văn hóa thông tin, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | H. | 2008 | 95000 | V21 |
25 |
SDP-00150
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | 371 |
26 |
SDP-00151
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | 371 |
27 |
SDP-00152
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | 371 |
28 |
SDP-00153
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | 371 |
29 |
SDP-00230
| Chu Viết Luân | Hải Dương - Thế và lực trong thế kỷ XXI | Chính trị Quốc gia | H. | 2004 | 120000 | 9(V134) |
30 |
SDP-00231
| Chu Viết Luân | Hải Dương - Thế và lực trong thế kỷ XXI | Chính trị Quốc gia | H. | 2004 | 120000 | 9(V134) |
31 |
SDP-00168
| Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | 371 |
32 |
SDP-00169
| Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | 371 |
33 |
SDP-00170
| Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2009 | 10000 | 371 |
34 |
SDP-00291
| ĐẢNG BỘ HUYỆN THANH HÀ | Kỷ yếu Đảng bộ huyện Thanh Hà 70 năm xây dựng và phát triển (25/5/1945 - 25/5/2015) | Cty in Báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 0 | 371 |
35 |
SDP-00292
| ĐẢNG BỘ HUYỆN THANH HÀ | Kỷ yếu Đảng bộ huyện Thanh Hà 70 năm xây dựng và phát triển (25/5/1945 - 25/5/2015) | Cty in Báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 0 | 371 |
36 |
SDP-00293
| ĐẢNG BỘ HUYỆN THANH HÀ | Kỷ yếu Đảng bộ huyện Thanh Hà 70 năm xây dựng và phát triển (25/5/1945 - 25/5/2015) | Cty in Báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 0 | 371 |
37 |
SDP-00294
| ĐẢNG BỘ HUYỆN THANH HÀ | Kỷ yếu Đảng bộ huyện Thanh Hà 70 năm xây dựng và phát triển (25/5/1945 - 25/5/2015) | Cty in Báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 0 | 371 |
38 |
SDP-00039
| Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôm nay... thế giới ngày mai | Giáo dục | H. | 1998 | 4700 | 371 |
39 |
SDP-00040
| Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôm nay... thế giới ngày mai | Giáo dục | H. | 1998 | 4700 | 371 |
40 |
SDP-00072
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | 371 |
41 |
SDP-00073
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | 371 |
42 |
SDP-00030
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | Văn học | H. | 2006 | 20000 | V21 |
43 |
SDP-00031
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | Văn học | H. | 2006 | 20000 | V21 |
44 |
SDP-00032
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | Văn học | H. | 2006 | 20000 | V21 |
45 |
SDP-00033
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | Văn học | H. | 2006 | 20000 | V21 |
46 |
SDP-00034
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | Văn học | H. | 2014 | 30000 | V21 |
47 |
SDP-00035
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | Văn học | H. | 2014 | 30000 | V21 |
48 |
SDP-00036
| Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | Văn học | H. | 2014 | 30000 | V21 |
49 |
SDP-00093
| Hội nhà văn | Đứa con của loài cây: Tập 7 - Về bảo vệ môi trường, thiên nhiên | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 371 |
50 |
SDP-00094
| Hội nhà văn | Có một tình yêu không nói: Tập 3- Về tình yêu | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | 371 |
51 |
SDP-00095
| Hội nhà văn | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa: Tập 1 - Về gia đình | Giáo dục | H. | 2005 | 15600 | 371 |
52 |
SDP-00096
| Hội nhà văn | Một thời để nhớ: Tập 4 - Về tình bạn | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | 371 |
53 |
SDP-00097
| Hội nhà văn | Một cuộc đua: Tập 5 - Về tu thân, lập nghiệp | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | 371 |
54 |
SDP-00098
| Hội nhà văn | Cô gái có đôi mắt huyền: Tập 6 - Về phòng chống các tệ nạn, xã hội | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | 371 |
55 |
SDP-00115
| Hoàng Công Khanh | Hoàng hậu 2 triều Dương Vân Nga | Kim Đồng | H. | 2001 | 8200 | 371 |
56 |
SDP-00116
| Hoàng Công Khanh | Hoàng hậu 2 triều Dương Vân Nga | Kim Đồng | H. | 2001 | 8200 | 371 |
57 |
SDP-00117
| Hoàng Công Khanh | Hoàng hậu 2 triều Dương Vân Nga | Kim Đồng | H. | 2001 | 8200 | 371 |
58 |
SDP-00250
| Hồ Phương | Cha và con | Trẻ | H. | 2011 | 60000 | 3K54 |
59 |
SDP-00269
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 43000 | 371 |
60 |
SDP-00270
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 43000 | 371 |
61 |
SDP-00239
| Hội cựu TNXP VN | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền nam | Văn hóa Sài Gòn | TP.Hồ Chí Minh | 2008 | 250000 | 371 |
62 |
SDP-00247
| Hội cựu giáo chức tỉnh | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
63 |
SDP-00248
| Hội cựu giáo chức tỉnh | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
64 |
SDP-00161
| Hội nhà văn | Vị thánh trên bục giảng: Tập 2 - Về tình nghĩa thầy trò | Giáo dục | H. | 2006 | 11900 | 371 |
65 |
SDP-00162
| Hội nhà văn | Vị thánh trên bục giảng: Tập 2 - Về tình nghĩa thầy trò | Giáo dục | H. | 2006 | 11900 | 371 |
66 |
SDP-00163
| Hội nhà văn | Vị thánh trên bục giảng: Tập 2 - Về tình nghĩa thầy trò | Giáo dục | H. | 2006 | 11900 | 371 |
67 |
SDP-00164
| Hội nhà văn | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2008 | 11000 | 371 |
68 |
SDP-00165
| Hội nhà văn | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2008 | 11000 | 371 |
69 |
SDP-00180
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 25000 | 3K54 |
70 |
SDP-00183
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2005 | 20000 | 3K54 |
71 |
SDP-00201
| Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | Thừa Thiên Huế | 2007 | 10000 | 3K54 |
72 |
SDP-00202
| Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | Thừa Thiên Huế | 2007 | 10000 | 3K54 |
73 |
SDP-00166
| Jules Verne | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | 371 |
74 |
SDP-00167
| Jules Verne | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | Kim Đồng | H. | 2007 | 12500 | 371 |
75 |
SDP-00041
| Kiều Thu Hoạch | Chuyện thầy trò thời xưa | Giáo dục | H. | 1993 | 3200 | 371 |
76 |
SDP-00044
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | 371 |
77 |
SDP-00020
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
78 |
SDP-00021
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
79 |
SDP-00022
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
80 |
SDP-00023
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
81 |
SDP-00024
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
82 |
SDP-00025
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
83 |
SDP-00026
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
84 |
SDP-00027
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
85 |
SDP-00028
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
86 |
SDP-00029
| Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | Văn học | H. | 2012 | 68000 | V21 |
87 |
SDP-00048
| Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước | Giáo dục | H. | 2001 | 10600 | 371 |
88 |
SDP-00087
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 371 |
89 |
SDP-00088
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 371 |
90 |
SDP-00089
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 371 |
91 |
SDP-00171
| Lê Quý | Tiếng lòng - Thơ | Hội Văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2004 | 20000 | V21 |
92 |
SDP-00172
| Lê Quý | Phượng đỏ bến quê - Thơ | Hội nhà văn Việt Nam | H. | 2008 | 25000 | V21 |
93 |
SDP-00173
| Lê Quý | Phượng đỏ bến quê - Thơ | Hội nhà văn Việt Nam | H. | 2008 | 25000 | V21 |
94 |
SDP-00185
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K54 |
95 |
SDP-00226
| La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: Tập 1 | Văn học | H. | 2006 | 92500 | 9 |
96 |
SDP-00227
| La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: Tập 2 | Văn học | H. | 2006 | 92500 | 9 |
97 |
SDP-00091
| Minh Hiền | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 371 |
98 |
SDP-00283
| MAI PHƯƠNG | Hướng dẫn và rèn luyện nếp sống văn minh bảo vệ môi trường cấp tiểu học | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 371 |
99 |
SDP-00285
| MAI HƯƠNG | Giáo dục kĩ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh | Văn hóa Thông tin | H. | 2014 | 38000 | 371 |
100 |
SDP-00286
| MAI HƯƠNG | Giáo dục kĩ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh | Văn hóa Thông tin | H. | 2014 | 38000 | 371 |
101 |
SDP-00038
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 37.011 |
102 |
SDP-00074
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | 371 |
103 |
SDP-00075
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | 371 |
104 |
SDP-00050
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2001 | 10000 | 9V |
105 |
SDP-00054
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | 9V |
106 |
SDP-00055
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | 9V |
107 |
SDP-00056
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Giáo dục | H. | 2001 | 5400 | 9V |
108 |
SDP-00057
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 2 - 51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | H. | 2003 | 5000 | 9V |
109 |
SDP-00058
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 3 - 71 giai thoại thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 6200 | 9V |
110 |
SDP-00059
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 4 - 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | Giáo dục | H. | 2003 | 5000 | 9V |
111 |
SDP-00060
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 5 -62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo dục | H. | 2003 | 7400 | 9V |
112 |
SDP-00061
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 6 - 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | Giáo dục | H. | 2003 | 9200 | 9V |
113 |
SDP-00062
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 7 - 69 giai thoại thế kỉ XVIII | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | 9V |
114 |
SDP-00063
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 8 - 45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | H. | 2003 | 8600 | 9V |
115 |
SDP-00064
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | 9V |
116 |
SDP-00065
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 13200 | 9V |
117 |
SDP-00037
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | H. | 1999 | 5600 | 37.011 |
118 |
SDP-00081
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể các phong tục dân tộc Việt Nam: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 15500 | 371 |
119 |
SDP-00082
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể các phong tục dân tộc Việt Nam: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 15500 | 371 |
120 |
SDP-00083
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể các phong tục dân tộc Việt Nam: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 15500 | 371 |
121 |
SDP-00154
| Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | Giáo dục | H. | 2007 | 3800 | 371 |
122 |
SDP-00155
| Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | Giáo dục | H. | 2007 | 3800 | 371 |
123 |
SDP-00156
| Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | Giáo dục | H. | 2007 | 3800 | 371 |
124 |
SDP-00157
| Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | Giáo dục | H. | 2007 | 3800 | 371 |
125 |
SDP-00158
| Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | Giáo dục | H. | 2007 | 3800 | 371 |
126 |
SDP-00159
| Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 6000 | 371 |
127 |
SDP-00160
| Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 6000 | 371 |
128 |
SDP-00099
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 371 |
129 |
SDP-00100
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 371 |
130 |
SDP-00101
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 371 |
131 |
SDP-00102
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 371 |
132 |
SDP-00103
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | 371 |
133 |
SDP-00104
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | 371 |
134 |
SDP-00105
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | 371 |
135 |
SDP-00106
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | 371 |
136 |
SDP-00107
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | 371 |
137 |
SDP-00108
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Kim Đồng | H. | 2003 | 7500 | 371 |
138 |
SDP-00109
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Kim Đồng | H. | 2003 | 7500 | 371 |
139 |
SDP-00118
| Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô | Kim Đồng | H. | 2001 | 6500 | 371 |
140 |
SDP-00119
| Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô | Kim Đồng | H. | 2001 | 6500 | 371 |
141 |
SDP-00120
| Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô | Kim Đồng | H. | 2001 | 6500 | 371 |
142 |
SDP-00121
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 371 |
143 |
SDP-00122
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 371 |
144 |
SDP-00123
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 371 |
145 |
SDP-00124
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 371 |
146 |
SDP-00125
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 1- Tình mẫu tử | NXB Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 371 |
147 |
SDP-00126
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 1- Tình mẫu tử | NXB Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 371 |
148 |
SDP-00127
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 2- Tình cha | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
149 |
SDP-00128
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 2- Tình cha | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
150 |
SDP-00129
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 2- Tình cha | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
151 |
SDP-00130
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 4- Tình thầy trò | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 371 |
152 |
SDP-00131
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 4- Tình thầy trò | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 371 |
153 |
SDP-00132
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 4- Tình thầy trò | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 371 |
154 |
SDP-00267
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 49000 | 371 |
155 |
SDP-00268
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 49000 | 371 |
156 |
SDP-00295
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
157 |
SDP-00296
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
158 |
SDP-00297
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
159 |
SDP-00298
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
160 |
SDP-00299
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
161 |
SDP-00300
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
162 |
SDP-00301
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
163 |
SDP-00302
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
164 |
SDP-00303
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
165 |
SDP-00304
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
166 |
SDP-00305
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
167 |
SDP-00306
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
168 |
SDP-00307
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
169 |
SDP-00308
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
170 |
SDP-00309
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
171 |
SDP-00310
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
172 |
SDP-00273
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2014 | 43000 | 371 |
173 |
SDP-00274
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2014 | 43000 | 371 |
174 |
SDP-00275
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 49000 | 371 |
175 |
SDP-00276
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 49000 | 371 |
176 |
SDP-00277
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2014 | 40000 | 371 |
177 |
SDP-00278
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2014 | 40000 | 371 |
178 |
SDP-00279
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 35000 | 371 |
179 |
SDP-00280
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 35000 | 371 |
180 |
SDP-00240
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Bảo tàng HCM, GD | H. | 2006 | 250000 | 3K546 |
181 |
SDP-00174
| Nguyễn Long Nhiêm | Duyên đất | Văn học | H. | 2008 | 25000 | V23 |
182 |
SDP-00228
| Ngô Thừa Ân | Tây Du ký: Tập 1 | Văn nghệ TP. HCM | TP.Hồ Chí Minh | 2000 | 105000 | N |
183 |
SDP-00229
| Ngô Thừa Ân | Tây Du ký: Tập 2 | Văn nghệ TP. HCM | TP.Hồ Chí Minh | 2000 | 102000 | N |
184 |
SDP-00242
| Nhiều tác giả | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | Văn hóa dân tộc | H. | 2014 | 150000 | 371 |
185 |
SDP-00243
| Nhiều tác giả | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | Văn hóa dân tộc | H. | 2014 | 150000 | 371 |
186 |
SDP-00244
| Nhiều tác giả | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | Văn hóa dân tộc | H. | 2014 | 150000 | 371 |
187 |
SDP-00265
| Nhiều tác giả | Trung thu cháu nhớ Bác Hồ | Văn học | H. | 2012 | 29000 | 3K5H |
188 |
SDP-00266
| Nhiều tác giả | Trung thu cháu nhớ Bác Hồ | Văn học | H. | 2012 | 29000 | 3K5H |
189 |
SDP-00246
| Nhiều tác giả | 60 năm chính phủ Việt Nam | Thông tấn | H. | 2005 | 290000 | 371 |
190 |
SDP-00133
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng nhân ái | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 5500 | 371 |
191 |
SDP-00134
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng quyết tâm | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | 371 |
192 |
SDP-00135
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng trung thực | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | 371 |
193 |
SDP-00136
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | 371 |
194 |
SDP-00137
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | 371 |
195 |
SDP-00138
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tính lương thiện | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
196 |
SDP-00139
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tính siêng năng - kiên trì | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
197 |
SDP-00140
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
198 |
SDP-00141
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tình bạn | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
199 |
SDP-00142
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
200 |
SDP-00143
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
201 |
SDP-00144
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
202 |
SDP-00145
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng can đảm | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
203 |
SDP-00146
| Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | 371 |
204 |
SDP-00010
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
205 |
SDP-00011
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
206 |
SDP-00012
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
207 |
SDP-00013
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
208 |
SDP-00014
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
209 |
SDP-00015
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
210 |
SDP-00016
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
211 |
SDP-00017
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
212 |
SDP-00018
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
213 |
SDP-00019
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 8000 | V21 |
214 |
SDP-00066
| Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 1 | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 31000 | 371 |
215 |
SDP-00067
| Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 1 | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 31000 | 371 |
216 |
SDP-00068
| Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 2 | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 31000 | 371 |
217 |
SDP-00069
| Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 3 | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 31000 | 371 |
218 |
SDP-00070
| Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 3 | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 31000 | 371 |
219 |
SDP-00071
| Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 4 | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2009 | 31000 | 371 |
220 |
SDP-00047
| Nhiều tác giả | Gương sáng Hải Dương | Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 30000 | 371 |
221 |
SDP-00042
| Phong Lê | Dương Quảng Hàm nhà giáo yêu nước Việt Nam | Giáo dục | H. | 1993 | 3200 | 371 |
222 |
SDP-00110
| Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | Kim Đồng | H. | 2001 | 6000 | 371 |
223 |
SDP-00111
| Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | Kim Đồng | H. | 2001 | 6000 | 371 |
224 |
SDP-00112
| Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | Kim Đồng | H. | 2001 | 6000 | 371 |
225 |
SDP-00113
| Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | Kim Đồng | H. | 2001 | 6000 | 371 |
226 |
SDP-00114
| Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | Kim Đồng | H. | 2001 | 6000 | 371 |
227 |
SDP-00078
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
228 |
SDP-00079
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
229 |
SDP-00080
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
230 |
SDP-00241
| Phạm Xuân Thăng | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 250000 | 371 |
231 |
SDP-00289
| PHÒNG GD & ĐT THANH HÀ | Lịch sử truyền thống ngành giáo dục và đào tạo huyện Thanh Hà ( 1945 - 2015) | Cty In Báo và Thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2016 | 150000 | 371 |
232 |
SDP-00290
| PHÒNG GD & ĐT THANH HÀ | Lịch sử truyền thống ngành giáo dục và đào tạo huyện Thanh Hà ( 1945 - 2015) | Cty In Báo và Thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2016 | 150000 | 371 |
233 |
SDP-00271
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 35000 | 371 |
234 |
SDP-00272
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 35000 | 371 |
235 |
SDP-00206
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Cháu muốn xem nhà Bác | Kim Đồng | H. | 2011 | 12500 | 3K54 |
236 |
SDP-00207
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Hãy yêu thương các cháu | Kim Đồng | H. | 2011 | 12500 | 3K54 |
237 |
SDP-00208
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Thăm làng cá Cát Bà | Kim Đồng | H. | 2011 | 12500 | 3K54 |
238 |
SDP-00209
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2011 | 12500 | 3K54 |
239 |
SDP-00210
| Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm | Kim Đồng | H. | 2011 | 12500 | 3K54 |
240 |
SDP-00092
| Phạm Côn Sơn | Phương pháp giáo dục trẻ hư | NXB Đồng Tháp | Đồng Tháp | 1997 | 11500 | 371 |
241 |
SDP-00179
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Báo và thương mại Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 35000 | 371 |
242 |
SDP-00251
| Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Văn học | H. | 2012 | 29000 | 3K5H |
243 |
SDP-00252
| Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Văn học | H. | 2012 | 29000 | 3K5H |
244 |
SDP-00043
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 6400 | 371 |
245 |
SDP-00051
| Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | Thanh niên | H. | 1999 | 32000 | 9V |
246 |
SDP-00052
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Thanh niên | H. | 2001 | 7300 | 9V |
247 |
SDP-00053
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Thanh niên | H. | 2001 | 7300 | 9V |
248 |
SDP-00194
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông tấn | H. | 2007 | 35000 | 3K54 |
249 |
SDP-00184
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | H. | 2003 | 20000 | 3K5H |
250 |
SDP-00232
| Tỉnh ủy Hải Dương | Địa chí Hải Dương: Tập 1 | Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 100000 | 9(V134) |
251 |
SDP-00233
| Tỉnh ủy Hải Dương | Địa chí Hải Dương: Tập 2 | Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 100000 | 9(V134) |
252 |
SDP-00234
| Tỉnh ủy Hải Dương | Địa chí Hải Dương: Tập 3 | Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 100000 | 9(V134) |
253 |
SDP-00287
| THANH HUYỀN | Hướng dẫn dạy - học đạo đức cho học sinh Tiểu học | Đại học Quốc Gia | H. | 2015 | 68000 | 371 |
254 |
SDP-00284
| TRẦN VIẾT LƯU | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh tiểu học | Lao động - xã hội | H. | 2014 | 68000 | 371 |
255 |
SDP-00222
| Trần Thân Mộc | Tấm lòng nhà giáo: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2001 | 25000 | V21 |
256 |
SDP-00253
| Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhân nại của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 30000 | 3K5H |
257 |
SDP-00254
| Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhân nại của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 30000 | 3K5H |
258 |
SDP-00255
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
259 |
SDP-00256
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
260 |
SDP-00257
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
261 |
SDP-00258
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
262 |
SDP-00259
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
263 |
SDP-00260
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
264 |
SDP-00261
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 30000 | 3K5H |
265 |
SDP-00262
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 30000 | 3K5H |
266 |
SDP-00263
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
267 |
SDP-00264
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
268 |
SDP-00196
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2007 | 30000 | 3K54 |
269 |
SDP-00197
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2007 | 30000 | 3K54 |
270 |
SDP-00211
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 20000 | 3K5H |
271 |
SDP-00212
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 20000 | 3K5H |
272 |
SDP-00213
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 20000 | 3K5H |
273 |
SDP-00214
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
274 |
SDP-00215
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
275 |
SDP-00216
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
276 |
SDP-00217
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 55000 | 3K5H |
277 |
SDP-00218
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 55000 | 3K5H |
278 |
SDP-00219
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 55000 | 3K5H |
279 |
SDP-00203
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2007 | 7300 | 3K5H |
280 |
SDP-00204
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2007 | 7300 | 3K5H |
281 |
SDP-00205
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2007 | 7300 | 3K5H |
282 |
SDP-00182
| Trình Quang Phú | Miền nam trong trái tim Người | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 3K54 |
283 |
SDP-00176
| Trang Thơ | Việc tốt quanh ta | Giáo dục | H. | 2008 | 2500 | ĐV18 |
284 |
SDP-00177
| Trang Thơ | Việc tốt quanh ta | Giáo dục | H. | 2008 | 2500 | ĐV18 |
285 |
SDP-00178
| Trang Thơ | Việc tốt quanh ta | Giáo dục | H. | 2008 | 2500 | ĐV18 |
286 |
SDP-00186
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 21400 | 3K54 |
287 |
SDP-00187
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 21400 | 3K54 |
288 |
SDP-00188
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 21400 | 3K54 |
289 |
SDP-00189
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 19300 | 3K54 |
290 |
SDP-00190
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 19300 | 3K54 |
291 |
SDP-00191
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 19300 | 3K54 |
292 |
SDP-00192
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 3 | Giáo dục | H. | 2007 | 30200 | 3K54 |
293 |
SDP-00193
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 3 | Giáo dục | H. | 2007 | 30200 | 3K54 |
294 |
SDP-00045
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 12700 | 371 |
295 |
SDP-00046
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 12700 | 371 |
296 |
SDP-00049
| Trần Hồng Đức | Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 26000 | 9 |
297 |
SDP-00084
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
298 |
SDP-00085
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
299 |
SDP-00086
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 371 |
300 |
SDP-00147
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | 371 |
301 |
SDP-00148
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | 371 |
302 |
SDP-00149
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | 371 |
303 |
SDP-00235
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 50000 | 9(V134) |
304 |
SDP-00236
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 50000 | 9(V134) |
305 |
SDP-00237
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 50000 | 9(V134) |
306 |
SDP-00245
| Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu | Điện Biên Phủ Lai Châu chào đón du khách | Văn hóa dân tộc | H. | 2003 | 100000 | 371 |
307 |
SDP-00175
| Vũ Thị Tuyết Mây | Nàng | Văn học | H. | 2008 | 27000 | V23 |
308 |
SDP-00090
| Văn Tùng | Lý Tự Trọng sống mãi tên anh | Thanh niên | H. | 2004 | 9000 | 371 |
309 |
SDP-00076
| Vũ Mạnh Quỳnh | Ứng xử sư phạm - những điều cần biết | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2006 | 25000 | 371 |
310 |
SDP-00077
| Vũ Mạnh Quỳnh | Ứng xử sư phạm - những điều cần biết | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2006 | 25000 | 371 |