| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
sách toán mới
|
2
|
12765
|
| 2 |
Sách Từ điển - tra cứu
|
70
|
2754800
|
| 3 |
Sách nghiệp vụ lớp 1
|
74
|
3326000
|
| 4 |
SNV 3- Bộ sách cánh diều
|
76
|
3191000
|
| 5 |
Sách nghiệp vụ 5-CTGDPT mới
|
79
|
3719000
|
| 6 |
Sách nghiệp vụ 4- CTGDPT mới
|
90
|
3831000
|
| 7 |
Sách nghiệp vụ lớp 2
|
94
|
3986000
|
| 8 |
Sách giáo khoa 5-CTGDPT mới
|
128
|
3226000
|
| 9 |
Sách Pháp luật
|
149
|
5078700
|
| 10 |
Sách tham khảo Toán CTGDPT 2018
|
210
|
10240000
|
| 11 |
Sách giáo khoa K1
|
225
|
819400
|
| 12 |
Sách giáo khoa K2
|
262
|
778900
|
| 13 |
Sách giáo khoa K5
|
286
|
1362400
|
| 14 |
Sách Đạo đức - Pháp luật
|
310
|
9059800
|
| 15 |
Sách giáo khoa K3
|
341
|
1428300
|
| 16 |
Sách giáo khoa K4
|
360
|
1688600
|
| 17 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
384
|
7219000
|
| 18 |
Sách giáo khoa 4 - CTGDPT mới
|
420
|
9731000
|
| 19 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
421
|
8301000
|
| 20 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
468
|
10159000
|
| 21 |
Sách tham khảo chung
|
557
|
13532300
|
| 22 |
Sách tham khảo Tiếng Việt
|
569
|
8668200
|
| 23 |
Sách tham khảo Toán
|
623
|
10343100
|
| 24 |
Sách nghiệp vụ
|
842
|
15131300
|
| 25 |
Sách thiếu nhi
|
966
|
6375600
|
| |
TỔNG
|
8006
|
143963165
|