| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Hoàng Thị Nhung | TKTM-00163 | Bài tập hằng ngày Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 2 | Hoàng Thị Nhung | TKTM-00119 | Đề kiểm tra Toán 2 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 3 | Hoàng Thị Nhung | TKTM-00144 | Bài tập tuần Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 4 | Hoàng Thị Nhung | GKL2-00081 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 5 | Hoàng Thị Nhung | GKL2-00055 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 6 | Hoàng Thị Nhung | GKL2-00005 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 7 | Hoàng Thị Nhung | GKL2-00025 | Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 8 | Hoàng Thị Nhung | NVL2-00086 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 9 | Hoàng Thị Nhung | NVL2-00053 | Tự nhiên xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 10 | Hoàng Thị Nhung | NVL2-00007 | Tiếng Việt 2/ Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 11 | Hoàng Thị Nhung | NVL2-00029 | Toán 2 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 12 | Hoàng Thị Nhung | NVL2-00041 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2025 | 116 |
| 13 | Hoàng Thị Nhung | STN-00431 | Lũ chúng tôi | Hoàng Văn Bổn | 09/12/2025 | 20 |
| 14 | Hoàng Thị Nhung | STN-00354 | Hai Bà Trưng | Lê Lam | 09/12/2025 | 20 |
| 15 | Hoàng Thị Nhung | STN-00412 | Cuộc truy tầm kho vũ khí | Đoàn Giỏi | 09/12/2025 | 20 |
| 16 | Hoàng Thị Nhung | STN-00362 | Khúc đồng dao lấm láp | Kao Sơn | 09/12/2025 | 20 |
| 17 | Hoàng Thị Nhung | STN-00433 | Chú đất nung | Nguyễn Kiên | 09/12/2025 | 20 |
| 18 | Hoàng Thị Nhung | STN-00356 | Hai anh em | Tô Hoài | 09/12/2025 | 20 |
| 19 | Hoàng Thị Nhung | STN-00112 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 20 | Hoàng Thị Nhung | STN-00414 | Cuộc truy tầm kho vũ khí | Đoàn Giỏi | 09/12/2025 | 20 |
| 21 | Hoàng Thị Nhung | STN-00109 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 22 | Hoàng Thị Nhung | STN-00435 | Cuộc phiêu lưu của Văn ngan tướng công | Vũ Tú Nam | 09/12/2025 | 20 |
| 23 | Hoàng Thị Nhung | STN-00358 | Tý Quậy: Tập 6 | Đào Hải | 09/12/2025 | 20 |
| 24 | Hoàng Thị Nhung | STN-00416 | Nhà ảo thuật | Nguyễn Nhật Ánh | 09/12/2025 | 20 |
| 25 | Hoàng Thị Nhung | STN-00118 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 26 | Hoàng Thị Nhung | STN-00437 | Cát cháy | Thanh Quế | 09/12/2025 | 20 |
| 27 | Hoàng Thị Nhung | STN-00364 | Khúc đồng dao lấm láp | Xuân Mai | 09/12/2025 | 20 |
| 28 | Hoàng Thị Nhung | STN-00088 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 29 | Hoàng Thị Nhung | STN-00124 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia | 09/12/2025 | 20 |
| 30 | Hoàng Thị Nhung | STN-00426 | Côi cút giữa cảnh đời | Ma Văn Kháng | 09/12/2025 | 20 |
| 31 | Hoàng Thị Nhung | STN-00428 | Lũ chúng tôi | Hoàng Văn Bổn | 09/12/2025 | 20 |
| 32 | Lê Thị Thủy | GKM1-00002 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 33 | Lê Thị Thủy | GKM1-00012 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 34 | Lê Thị Thủy | GKM1-00025 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2025 | 120 |
| 35 | Lê Thị Thủy | GKM1-00036 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 31/08/2025 | 120 |
| 36 | Lê Thị Thủy | GKM1-00044 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 31/08/2025 | 120 |
| 37 | Lê Thị Thủy | GKM1-00082 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 38 | Lê Thị Thủy | GKM1-00102 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 39 | Lê Thị Thủy | GKM1-00137 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 40 | Lê Thị Thủy | NVL1-00002 | Tiếng Việt 1 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 46018 |
| 41 | Lê Thị Thủy | NVL1-00022 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 01/01/1900 | 46018 |
| 42 | Lê Thị Thủy | NVL1-00033 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 01/01/1900 | 46018 |
| 43 | Lê Thị Thủy | NVL1-00050 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 01/01/1900 | 46018 |
| 44 | Lê Thị Thủy | NVL1-00070 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 01/01/1900 | 46018 |
| 45 | Nguyễn Diệp Linh | GKM1-00026 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 46 | Nguyễn Diệp Linh | GKM1-00037 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 04/09/2025 | 116 |
| 47 | Nguyễn Diệp Linh | GKM1-00003 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 48 | Nguyễn Diệp Linh | GKM1-00013 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 49 | Nguyễn Diệp Linh | GKM1-00045 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 04/09/2025 | 116 |
| 50 | Nguyễn Diệp Linh | GKM1-00083 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 51 | Nguyễn Diệp Linh | GKM1-00103 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 52 | Nguyễn Diệp Linh | GKM1-00138 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 53 | Nguyễn Diệp Linh | NVL1-00071 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 116 |
| 54 | Nguyễn Diệp Linh | NVL1-00051 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 55 | Nguyễn Diệp Linh | NVL1-00036 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 56 | Nguyễn Diệp Linh | NVL1-00023 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 57 | Nguyễn Diệp Linh | NVL1-00003 | Tiếng Việt 1 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 58 | Nguyễn Diệp Linh | GKM1-00051 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 59 | Nguyễn Thị Sánh | SNV3-00007 | Tiếng Việt 3 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 60 | Nguyễn Thị Sánh | SNV3-00023 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 116 |
| 61 | Nguyễn Thị Sánh | SNV3-00075 | Tự nhiên xã hội 3 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 62 | Nguyễn Thị Sánh | TKTM-00056 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 63 | Nguyễn Thị Sánh | TKTM-00087 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 64 | Nguyễn Thị Sánh | TKTM-00208 | Đề kiểm tra Toán 3 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 65 | Nguyễn Thị Sánh | GKL3-00006 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 66 | Nguyễn Thị Sánh | GKL3-00025 | Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 67 | Nguyễn Thị Sánh | GKL3-00086 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 68 | Nguyễn Thị Sánh | GKL3-00046 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 69 | Nguyễn Thị Sánh | GKL3-00055 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 70 | Nguyễn Thị Sánh | GKL3-00122 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 71 | Nguyễn Thị Sánh | GKL3-00140 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 72 | Nguyễn Thị Sánh | GKL3-00211 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 73 | Nguyễn Thị Sánh | GKL3-00182 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 74 | Phạm Thị Bích Mậu | GKL3-00029 | Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 75 | Phạm Thị Bích Mậu | GKL3-00049 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 76 | Phạm Thị Bích Mậu | GKL3-00090 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 77 | Phạm Thị Bích Mậu | GKL3-00058 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 78 | Phạm Thị Bích Mậu | SNV3-00006 | Tiếng Việt 3 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 79 | Phạm Thị Bích Mậu | SNV3-00022 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 116 |
| 80 | Phạm Thị Bích Mậu | SNV3-00074 | Tự nhiên xã hội 3 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 81 | Phạm Thị Bích Mậu | SNV3-00044 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2025 | 116 |
| 82 | Phạm Thị Bích Mậu | SNV3-00036 | Đạo đức 3 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2025 | 116 |
| 83 | Phạm Thị Bích Mậu | TKTM-00210 | Đề kiểm tra Toán 3 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 84 | Phạm Thị Bích Mậu | TKTM-00089 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 85 | Phạm Thị Bích Mậu | TKTM-00058 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 86 | Phạm Thị Bích Mậu | TKTM-00187 | Bài tập hằng ngày Toán 1 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 87 | Phạm Thị Bích Mậu | GKL2-00080 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 88 | Phạm Thị Bích Mậu | GKL2-00017 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 89 | Phạm Thị Bích Mậu | GKL2-00054 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 90 | Phạm Thị Bích Mậu | GKL2-00088 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 91 | Phạm Thị Bích Mậu | GKL2-00006 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 92 | Phạm Thị Minh | TKTM-00055 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 93 | Phạm Thị Minh | TKTM-00086 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 94 | Phạm Thị Minh | TKTM-00207 | Đề kiểm tra Toán 3 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 95 | Phạm Thị Minh | SNV3-00008 | Tiếng Việt 3 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 116 |
| 96 | Phạm Thị Minh | SNV3-00024 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 116 |
| 97 | Phạm Thị Minh | SNV3-00072 | Tự nhiên xã hội 3 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 98 | Phạm Thị Minh | SNV3-00041 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2025 | 116 |
| 99 | Phạm Thị Minh | SNV3-00037 | Đạo đức 3 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2025 | 116 |
| 100 | Phạm Thị Minh | GKL3-00027 | Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 101 | Phạm Thị Minh | GKL3-00005 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 102 | Phạm Thị Minh | GKL3-00088 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 103 | Phạm Thị Minh | GKL3-00047 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 104 | Phạm Thị Minh | GKL3-00056 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 105 | Phạm Thị Minh | GKL3-00120 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 106 | Phạm Thị Minh | GKL3-00142 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 107 | Phạm Thị Minh | GKL3-00160 | Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 108 | Phạm Thị Minh | GKL3-00200 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 109 | Phạm Thị Minh | GKL3-00210 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 116 |
| 110 | Phạm Thị Minh | GKL3-00180 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 116 |
| 111 | Phạm Thị Quả | NVL2-00076 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 05/09/2025 | 115 |
| 112 | Phạm Thị Quả | NV4M-00074 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 05/09/2025 | 115 |
| 113 | Phạm Thị Quả | NV5M-00061 | Giáo dục thể chất 5 Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 05/09/2025 | 115 |
| 114 | Phạm Thị Quả | NVL2-00075 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 46018 |
| 115 | Phạm Thị Quả | SNV3-00056 | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 01/01/1900 | 46018 |
| 116 | Phạm Thị Quả | NV4M-00072 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 46018 |
| 117 | Phạm Thị Quả | NV5M-00060 | Giáo dục thể chất 5 Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 46018 |
| 118 | Phạm Thị Quả | GKL2-00071 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 116 |
| 119 | Phạm Thị Quả | GKL3-00076 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 116 |
| 120 | Phạm Thị Quả | GK4M-00072 | Giáo dục thể chất 4 | Lưu Quang Hiệp | 04/09/2025 | 116 |
| 121 | Phạm Thị Quả | GK5M-00063 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 04/09/2025 | 116 |
| 122 | Phùng Thị Hòa | TKTM-00002 | Bài tập tuần Toán 4 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 01/01/1900 | 46018 |
| 123 | Phùng Thị Hòa | TKTM-00033 | Bài tập hằng ngày Toán 4 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 01/01/1900 | 46018 |
| 124 | Phùng Thị Hòa | NV4M-00061 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 01/01/1900 | 46018 |
| 125 | Phùng Thị Hòa | NV4M-00086 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/01/1900 | 46018 |
| 126 | Phùng Thị Hòa | NV4M-00052 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 46018 |
| 127 | Phùng Thị Hòa | NV4M-00043 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 01/01/1900 | 46018 |
| 128 | Phùng Thị Hòa | NV4M-00034 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 01/01/1900 | 46018 |
| 129 | Phùng Thị Hòa | NV4M-00025 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 46018 |
| 130 | Phùng Thị Hòa | NV4M-00007 | Tiếng Việt 4 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 46018 |
| 131 | Phùng Thị Hòa | GK4M-00023 | Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/01/1900 | 46018 |
| 132 | Phùng Thị Hòa | GK4M-00005 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 46018 |
| 133 | Phùng Thị Hòa | GK4M-00050 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/01/1900 | 46018 |
| 134 | Phùng Thị Hòa | GK4M-00059 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 01/01/1900 | 46018 |
| 135 | Phùng Thị Hòa | GK4M-00080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/01/1900 | 46018 |
| 136 | Phùng Thị Hòa | GK4M-00105 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/01/1900 | 46018 |
| 137 | Phùng Thị Hòa | GK4M-00041 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/01/1900 | 46018 |
| 138 | Phùng Thị Hòa | GK4M-00114 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/01/1900 | 46018 |
| 139 | Phùng Thị Hòa | GK4M-00132 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 46018 |
| 140 | Trịnh Thị Thu | GKL3-00001 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 117 |
| 141 | Trịnh Thị Thu | GKL3-00021 | Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 117 |
| 142 | Trịnh Thị Thu | GKL3-00041 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 117 |
| 143 | Trịnh Thị Thu | GKL3-00051 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 117 |
| 144 | Trịnh Thị Thu | GKL3-00082 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 117 |
| 145 | Trịnh Thị Thu | GKL3-00116 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 117 |
| 146 | Trịnh Thị Thu | GKL3-00136 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 117 |
| 147 | Trịnh Thị Thu | GKL3-00156 | Luyện viết 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 117 |
| 148 | Trịnh Thị Thu | SNV3-00002 | Tiếng Việt 3 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/09/2025 | 117 |
| 149 | Trịnh Thị Thu | SNV3-00018 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/09/2025 | 117 |
| 150 | Trịnh Thị Thu | SNV3-00030 | Đạo đức 3 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/09/2025 | 117 |
| 151 | Trịnh Thị Thu | SNV3-00038 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/09/2025 | 117 |
| 152 | Trịnh Thị Thu | SNV3-00069 | Tự nhiên xã hội 3 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 03/09/2025 | 117 |
| 153 | Vũ Thị Hà | NVL2-00043 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2025 | 116 |
| 154 | Vũ Thị Hà | NVL2-00055 | Tự nhiên xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 116 |
| 155 | Vũ Thị Hà | NVL2-00008 | Tiếng Việt 2/ Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 156 | Vũ Thị Hà | NVL2-00032 | Toán 2 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 157 | Vũ Thị Hà | NVL2-00089 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 158 | Vũ Thị Hà | GKL2-00135 | Luyện viết 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 159 | Vũ Thị Hà | GKL2-00110 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 160 | Vũ Thị Hà | GKL2-00090 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 161 | Vũ Thị Hà | GKL2-00082 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 116 |
| 162 | Vũ Thị Hà | GKL2-00045 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 116 |
| 163 | Vũ Thị Hà | GKL2-00007 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 116 |
| 164 | Vũ Thị Hà | GKL2-00027 | Toán 2: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 116 |
| 165 | Vũ Thị Hà | TKTM-00120 | Đề kiểm tra Toán 2 học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 166 | Vũ Thị Hà | TKTM-00145 | Bài tập tuần Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 167 | Vũ Thị Hà | TKTM-00164 | Bài tập hằng ngày Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 04/09/2025 | 116 |
| 168 | Vũ Thị Hà | STN-00439 | Đợi mặt trời | Phạm Ngọc Tiến | 09/12/2025 | 20 |
| 169 | Vũ Thị Hà | STN-00450 | Đôi giày hạnh phúc | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 170 | Vũ Thị Hà | STN-00449 | Đôi giày hạnh phúc | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 171 | Vũ Thị Hà | STN-00460 | Hoàng tử tí hon | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 172 | Vũ Thị Hà | STN-00441 | Những ngày thơ ấu | Nguyên Hồng | 09/12/2025 | 20 |
| 173 | Vũ Thị Hà | STN-00451 | Không gia đình : Tập 1 | Héc - tô - ma - lô | 09/12/2025 | 20 |
| 174 | Vũ Thị Hà | STN-00432 | Chú đất nung | Nguyễn Kiên | 09/12/2025 | 20 |
| 175 | Vũ Thị Hà | STN-00457 | Nghìn lẻ một đêm | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 176 | Vũ Thị Hà | STN-00445 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 177 | Vũ Thị Hà | STN-00447 | Chú lính chì dũng cảm | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 178 | Vũ Thị Hà | STN-00453 | Không gia đình : Tập 3 | Héc - tô - ma - lô | 09/12/2025 | 20 |
| 179 | Vũ Thị Hà | STN-00434 | Cuộc phiêu lưu của Văn ngan tướng công | Vũ Tú Nam | 09/12/2025 | 20 |
| 180 | Vũ Thị Hà | STN-00458 | Nghìn lẻ một đêm | Nhiều tác giả | 09/12/2025 | 20 |
| 181 | Vũ Thị Hà | STN-00465 | Những điều bí ẩn quanh em | Nguyễn Huy Thắng | 09/12/2025 | 20 |
| 182 | Vũ Thị Hà | STN-00470 | Bộ truyện tranh lịch sử Hai Bà Trưng | Lê Thùy Trang | 09/12/2025 | 20 |
| 183 | Vũ Thị Hà | STN-00461 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Hoàng Hưng | 09/12/2025 | 20 |
| 184 | Vũ Thị Hà | STN-00463 | Những điều bí ẩn quanh em | Nguyễn Huy Thắng | 09/12/2025 | 20 |
| 185 | Vũ Thị Hà | STN-00438 | Tôi đi học | Nguyễn Ngọc Ký | 09/12/2025 | 20 |
| 186 | Vũ Thị Hà | STN-00444 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 187 | Vũ Thị Hà | STN-00446 | Thiên đường | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 188 | Vũ Thị Hà | STN-00448 | Chú lính chì dũng cảm | Andecxen | 09/12/2025 | 20 |
| 189 | Vũ Thị Hà | STN-00452 | Không gia đình : Tập 2 | Héc - tô - ma - lô | 09/12/2025 | 20 |
| 190 | Vũ Thị Lan | NVL1-00001 | Tiếng Việt 1 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 191 | Vũ Thị Lan | NVL1-00021 | Toán 1 Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 192 | Vũ Thị Lan | NVL1-00031 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2025 | 120 |
| 193 | Vũ Thị Lan | NVL1-00049 | Tự nhiên và xã hội 1 Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2025 | 120 |
| 194 | Vũ Thị Lan | NVL1-00069 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 31/08/2025 | 120 |
| 195 | Vũ Thị Lan | GKM1-00001 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 196 | Vũ Thị Lan | GKM1-00011 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 197 | Vũ Thị Lan | GKM1-00023 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2025 | 120 |
| 198 | Vũ Thị Lan | GKM1-00035 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 31/08/2025 | 120 |
| 199 | Vũ Thị Lan | GKM1-00043 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 31/08/2025 | 120 |
| 200 | Vũ Thị Lan | GKM1-00081 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 31/08/2025 | 120 |
| 201 | Vũ Thị Lan | GKM1-00101 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |
| 202 | Vũ Thị Lan | GKM1-00136 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2025 | 120 |