Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 30 tác phẩm được giải | SDP-00001 | Giáo dục | 2004 | 8V |
2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | SDP-00002 | Giáo dục | 2002 | V23 |
3 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | SDP-00003 | Giáo dục | 2002 | V23 |
4 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | SDP-00004 | Giáo dục | 2002 | V23 |
5 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | SDP-00005 | Giáo dục | 2002 | V23 |
6 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | SDP-00006 | Giáo dục | 2002 | V23 |
7 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | SDP-00007 | Giáo dục | 2002 | V23 |
8 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | SDP-00008 | Giáo dục | 2002 | V23 |
9 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | SDP-00009 | Giáo dục | 2002 | V23 |
10 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00010 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
11 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00011 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
12 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00012 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
13 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00013 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
14 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00014 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
15 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00015 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
16 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00016 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
17 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00017 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
18 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00018 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
19 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SDP-00019 | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | 2003 | V21 |
20 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00020 | Văn học | 2012 | V21 |
21 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00021 | Văn học | 2012 | V21 |
22 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00022 | Văn học | 2012 | V21 |
23 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00023 | Văn học | 2012 | V21 |
24 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00024 | Văn học | 2012 | V21 |
25 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00025 | Văn học | 2012 | V21 |
26 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00026 | Văn học | 2012 | V21 |
27 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00027 | Văn học | 2012 | V21 |
28 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00028 | Văn học | 2012 | V21 |
29 | Lê Ngọc Hà | Dòng sông mây trắng | SDP-00029 | Văn học | 2012 | V21 |
30 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | SDP-00030 | Văn học | 2006 | V21 |
31 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | SDP-00031 | Văn học | 2006 | V21 |
32 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | SDP-00032 | Văn học | 2006 | V21 |
33 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | SDP-00033 | Văn học | 2006 | V21 |
34 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | SDP-00034 | Văn học | 2014 | V21 |
35 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | SDP-00035 | Văn học | 2014 | V21 |
36 | Hội cựu giáo chức Thanh Hà | Tóc cài hoa phấn | SDP-00036 | Văn học | 2014 | V21 |
37 | Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | SDP-00037 | Giáo dục | 1999 | 37.011 |
38 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | SDP-00038 | Giáo dục | 2002 | 37.011 |
39 | Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôm nay... thế giới ngày mai | SDP-00039 | Giáo dục | 1998 | 371 |
40 | Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôm nay... thế giới ngày mai | SDP-00040 | Giáo dục | 1998 | 371 |
41 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện thầy trò thời xưa | SDP-00041 | Giáo dục | 1993 | 371 |
42 | Phong Lê | Dương Quảng Hàm nhà giáo yêu nước Việt Nam | SDP-00042 | Giáo dục | 1993 | 371 |
43 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | SDP-00043 | Giáo dục | 2004 | 371 |
44 | Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 1 | SDP-00044 | Giáo dục | 2002 | 371 |
45 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 2 | SDP-00045 | Giáo dục | 2007 | 371 |
46 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 2 | SDP-00046 | Giáo dục | 2007 | 371 |
47 | Nhiều tác giả | Gương sáng Hải Dương | SDP-00047 | Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | 2000 | 371 |
48 | Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước | SDP-00048 | Giáo dục | 2001 | 371 |
49 | Trần Hồng Đức | Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam | SDP-00049 | Văn hóa thông tin | 1999 | 9 |
50 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDP-00050 | Giáo dục | 2001 | 9V |
51 | Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | SDP-00051 | Thanh niên | 1999 | 9V |
52 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDP-00052 | Thanh niên | 2001 | 9V |
53 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SDP-00053 | Thanh niên | 2001 | 9V |
54 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | SDP-00054 | Giáo dục | 2001 | 9V |
55 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | SDP-00055 | Giáo dục | 2001 | 9V |
56 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | SDP-00056 | Giáo dục | 2001 | 9V |
57 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 2 - 51 giai thoại thời Lý | SDP-00057 | Giáo dục | 2003 | 9V |
58 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 3 - 71 giai thoại thời Trần | SDP-00058 | Giáo dục | 2003 | 9V |
59 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 4 - 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | SDP-00059 | Giáo dục | 2003 | 9V |
60 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 5 -62 giai thoại thời Lê Sơ | SDP-00060 | Giáo dục | 2003 | 9V |
61 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 6 - 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | SDP-00061 | Giáo dục | 2003 | 9V |
62 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 7 - 69 giai thoại thế kỉ XVIII | SDP-00062 | Giáo dục | 2003 | 9V |
63 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 8 - 45 giai thoại thế kỉ XIX | SDP-00063 | Giáo dục | 2003 | 9V |
64 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 1 | SDP-00064 | Giáo dục | 2003 | 9V |
65 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 2 | SDP-00065 | Giáo dục | 2003 | 9V |
66 | Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 1 | SDP-00066 | NXB Trẻ | 2009 | 371 |
67 | Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 1 | SDP-00067 | NXB Trẻ | 2009 | 371 |
68 | Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 2 | SDP-00068 | NXB Trẻ | 2009 | 371 |
69 | Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 3 | SDP-00069 | NXB Trẻ | 2009 | 371 |
70 | Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 3 | SDP-00070 | NXB Trẻ | 2009 | 371 |
71 | Nhóm Ban Mai | Trạng Nguyên Việt Nam: Tập 4 | SDP-00071 | NXB Trẻ | 2009 | 371 |
72 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | SDP-00072 | Hội nhà văn | 2005 | 371 |
73 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | SDP-00073 | Hội nhà văn | 2005 | 371 |
74 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | SDP-00074 | Thanh niên | 2005 | 371 |
75 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | SDP-00075 | Thanh niên | 2005 | 371 |
76 | Vũ Mạnh Quỳnh | Ứng xử sư phạm - những điều cần biết | SDP-00076 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 371 |
77 | Vũ Mạnh Quỳnh | Ứng xử sư phạm - những điều cần biết | SDP-00077 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 371 |
78 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học | SDP-00078 | Giáo dục | 2006 | 371 |
79 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học | SDP-00079 | Giáo dục | 2006 | 371 |
80 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học | SDP-00080 | Giáo dục | 2006 | 371 |
81 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể các phong tục dân tộc Việt Nam: Tập 2 | SDP-00081 | Giáo dục | 2007 | 371 |
82 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể các phong tục dân tộc Việt Nam: Tập 2 | SDP-00082 | Giáo dục | 2007 | 371 |
83 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể các phong tục dân tộc Việt Nam: Tập 2 | SDP-00083 | Giáo dục | 2007 | 371 |
84 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SDP-00084 | Giáo dục | 2006 | 371 |
85 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SDP-00085 | Giáo dục | 2006 | 371 |
86 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SDP-00086 | Giáo dục | 2006 | 371 |
87 | Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 1 | SDP-00087 | Giáo dục | 2006 | 371 |
88 | Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 1 | SDP-00088 | Giáo dục | 2006 | 371 |
89 | Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: Tập 1 | SDP-00089 | Giáo dục | 2006 | 371 |
90 | Văn Tùng | Lý Tự Trọng sống mãi tên anh | SDP-00090 | Thanh niên | 2004 | 371 |
91 | Minh Hiền | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | SDP-00091 | Thanh niên | 2004 | 371 |
92 | Phạm Côn Sơn | Phương pháp giáo dục trẻ hư | SDP-00092 | NXB Đồng Tháp | 1997 | 371 |
93 | Hội nhà văn | Đứa con của loài cây: Tập 7 - Về bảo vệ môi trường, thiên nhiên | SDP-00093 | Giáo dục | 2005 | 371 |
94 | Hội nhà văn | Có một tình yêu không nói: Tập 3- Về tình yêu | SDP-00094 | Giáo dục | 2005 | 371 |
95 | Hội nhà văn | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa: Tập 1 - Về gia đình | SDP-00095 | Giáo dục | 2005 | 371 |
96 | Hội nhà văn | Một thời để nhớ: Tập 4 - Về tình bạn | SDP-00096 | Giáo dục | 2005 | 371 |
97 | Hội nhà văn | Một cuộc đua: Tập 5 - Về tu thân, lập nghiệp | SDP-00097 | Giáo dục | 2005 | 371 |
98 | Hội nhà văn | Cô gái có đôi mắt huyền: Tập 6 - Về phòng chống các tệ nạn, xã hội | SDP-00098 | Giáo dục | 2005 | 371 |
99 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SDP-00099 | Giáo dục | 2003 | 371 |
100 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SDP-00100 | Giáo dục | 2003 | 371 |
101 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SDP-00101 | Giáo dục | 2003 | 371 |
102 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SDP-00102 | Giáo dục | 2003 | 371 |
103 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | SDP-00103 | Giáo dục | 2003 | 371 |
104 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | SDP-00104 | Giáo dục | 2003 | 371 |
105 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | SDP-00105 | Giáo dục | 2003 | 371 |
106 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | SDP-00106 | Giáo dục | 2003 | 371 |
107 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | SDP-00107 | Giáo dục | 2003 | 371 |
108 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDP-00108 | Kim Đồng | 2003 | 371 |
109 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDP-00109 | Kim Đồng | 2003 | 371 |
110 | Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | SDP-00110 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
111 | Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | SDP-00111 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
112 | Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | SDP-00112 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
113 | Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | SDP-00113 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
114 | Phan Kế Bình | Truyện Hưng Đạo Vương | SDP-00114 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
115 | Hoàng Công Khanh | Hoàng hậu 2 triều Dương Vân Nga | SDP-00115 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
116 | Hoàng Công Khanh | Hoàng hậu 2 triều Dương Vân Nga | SDP-00116 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
117 | Hoàng Công Khanh | Hoàng hậu 2 triều Dương Vân Nga | SDP-00117 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
118 | Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô | SDP-00118 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
119 | Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô | SDP-00119 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
120 | Nguyễn Huy Tưởng | Chiến sĩ ca nô | SDP-00120 | Kim Đồng | 2001 | 371 |
121 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDP-00121 | Giáo dục | 2005 | 371 |
122 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDP-00122 | Giáo dục | 2005 | 371 |
123 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDP-00123 | Giáo dục | 2005 | 371 |
124 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDP-00124 | Giáo dục | 2005 | 371 |
125 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 1- Tình mẫu tử | SDP-00125 | NXB Trẻ | 2005 | 371 |
126 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 1- Tình mẫu tử | SDP-00126 | NXB Trẻ | 2005 | 371 |
127 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 2- Tình cha | SDP-00127 | NXB Trẻ | 2005 | 371 |
128 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 2- Tình cha | SDP-00128 | NXB Trẻ | 2005 | 371 |
129 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 2- Tình cha | SDP-00129 | NXB Trẻ | 2005 | 371 |
130 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 4- Tình thầy trò | SDP-00130 | NXB Trẻ | 2005 | 371 |
131 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 4- Tình thầy trò | SDP-00131 | NXB Trẻ | 2005 | 371 |
132 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức: Tập 4- Tình thầy trò | SDP-00132 | NXB Trẻ | 2005 | 371 |
133 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng nhân ái | SDP-00133 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
134 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng quyết tâm | SDP-00134 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
135 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng trung thực | SDP-00135 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
136 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | SDP-00136 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
137 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | SDP-00137 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
138 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tính lương thiện | SDP-00138 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
139 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tính siêng năng - kiên trì | SDP-00139 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
140 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tính khiêm tốn nhường nhịn | SDP-00140 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
141 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về tình bạn | SDP-00141 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
142 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | SDP-00142 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
143 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | SDP-00143 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
144 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | SDP-00144 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
145 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng can đảm | SDP-00145 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
146 | Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | SDP-00146 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
147 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SDP-00147 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
148 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SDP-00148 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
149 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SDP-00149 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
150 | Cao Đăng | Trái tim người mẹ | SDP-00150 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
151 | Cao Đăng | Trái tim người mẹ | SDP-00151 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
152 | Cao Đăng | Trái tim người mẹ | SDP-00152 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
153 | Cao Đăng | Trái tim người mẹ | SDP-00153 | NXB Trẻ | 2004 | 371 |
154 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | SDP-00154 | Giáo dục | 2007 | 371 |
155 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | SDP-00155 | Giáo dục | 2007 | 371 |
156 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | SDP-00156 | Giáo dục | 2007 | 371 |
157 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | SDP-00157 | Giáo dục | 2007 | 371 |
158 | Nguyễn Văn Chương | Phép lạ | SDP-00158 | Giáo dục | 2007 | 371 |
159 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm: Tập 1 | SDP-00159 | Giáo dục | 2007 | 371 |
160 | Nguyễn Khoa Đăng | Những mẩu chuyện sư phạm: Tập 1 | SDP-00160 | Giáo dục | 2007 | 371 |
161 | Hội nhà văn | Vị thánh trên bục giảng: Tập 2 - Về tình nghĩa thầy trò | SDP-00161 | Giáo dục | 2006 | 371 |
162 | Hội nhà văn | Vị thánh trên bục giảng: Tập 2 - Về tình nghĩa thầy trò | SDP-00162 | Giáo dục | 2006 | 371 |
163 | Hội nhà văn | Vị thánh trên bục giảng: Tập 2 - Về tình nghĩa thầy trò | SDP-00163 | Giáo dục | 2006 | 371 |
164 | Hội nhà văn | Những người con hiếu thảo | SDP-00164 | Giáo dục | 2008 | 371 |
165 | Hội nhà văn | Những người con hiếu thảo | SDP-00165 | Giáo dục | 2008 | 371 |
166 | Jules Verne | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | SDP-00166 | Kim Đồng | 2007 | 371 |
167 | Jules Verne | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | SDP-00167 | Kim Đồng | 2007 | 371 |
168 | Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | SDP-00168 | Kim Đồng | 2009 | 371 |
169 | Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | SDP-00169 | Kim Đồng | 2009 | 371 |
170 | Đỗ Hương Trà | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | SDP-00170 | Kim Đồng | 2009 | 371 |
171 | Lê Quý | Tiếng lòng - Thơ | SDP-00171 | Hội Văn học nghệ thuật | 2004 | V21 |
172 | Lê Quý | Phượng đỏ bến quê - Thơ | SDP-00172 | Hội nhà văn Việt Nam | 2008 | V21 |
173 | Lê Quý | Phượng đỏ bến quê - Thơ | SDP-00173 | Hội nhà văn Việt Nam | 2008 | V21 |
174 | Nguyễn Long Nhiêm | Duyên đất | SDP-00174 | Văn học | 2008 | V23 |
175 | Vũ Thị Tuyết Mây | Nàng | SDP-00175 | Văn học | 2008 | V23 |
176 | Trang Thơ | Việc tốt quanh ta | SDP-00176 | Giáo dục | 2008 | ĐV18 |
177 | Trang Thơ | Việc tốt quanh ta | SDP-00177 | Giáo dục | 2008 | ĐV18 |
178 | Trang Thơ | Việc tốt quanh ta | SDP-00178 | Giáo dục | 2008 | ĐV18 |
179 | Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | SDP-00179 | Báo và thương mại Hải Dương | 2010 | 371 |
180 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | SDP-00180 | NXB Đà Nẵng | 2002 | 3K54 |
181 | Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh Hải Hưng | Bác Hồ với Hải Hưng | SDP-00181 | Hải Hưng | 1995 | 3K54 |
182 | Trình Quang Phú | Miền nam trong trái tim Người | SDP-00182 | Giáo dục | 2003 | 3K54 |
183 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SDP-00183 | Thanh niên | 2005 | 3K54 |
184 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SDP-00184 | Kim Đồng | 2003 | 3K5H |
185 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDP-00185 | Đại học sư phạm | 2003 | 3K54 |
186 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 1 | SDP-00186 | Giáo dục | 2007 | 3K54 |
187 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 1 | SDP-00187 | Giáo dục | 2007 | 3K54 |
188 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 1 | SDP-00188 | Giáo dục | 2007 | 3K54 |
189 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 2 | SDP-00189 | Giáo dục | 2007 | 3K54 |
190 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 2 | SDP-00190 | Giáo dục | 2007 | 3K54 |
191 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 2 | SDP-00191 | Giáo dục | 2007 | 3K54 |
192 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 3 | SDP-00192 | Giáo dục | 2007 | 3K54 |
193 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 3 | SDP-00193 | Giáo dục | 2007 | 3K54 |
194 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SDP-00194 | Thông tấn | 2007 | 3K54 |
195 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SDP-00195 | Thanh niên | 2007 | 3K54 |
196 | Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | SDP-00196 | NXB Trẻ | 2007 | 3K54 |
197 | Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | SDP-00197 | NXB Trẻ | 2007 | 3K54 |
198 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDP-00198 | NXB Trẻ | 2007 | 3K54 |
199 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDP-00199 | NXB Trẻ | 2007 | 3K54 |
200 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDP-00200 | NXB Trẻ | 2007 | 3K54 |
201 | Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDP-00201 | Thuận Hóa | 2007 | 3K54 |
202 | Hồ Chí Minh | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDP-00202 | Thuận Hóa | 2007 | 3K54 |
203 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDP-00203 | Giáo dục | 2007 | 3K5H |
204 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDP-00204 | Giáo dục | 2007 | 3K5H |
205 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDP-00205 | Giáo dục | 2007 | 3K5H |
206 | Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Cháu muốn xem nhà Bác | SDP-00206 | Kim Đồng | 2011 | 3K54 |
207 | Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Hãy yêu thương các cháu | SDP-00207 | Kim Đồng | 2011 | 3K54 |
208 | Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Thăm làng cá Cát Bà | SDP-00208 | Kim Đồng | 2011 | 3K54 |
209 | Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | SDP-00209 | Kim Đồng | 2011 | 3K54 |
210 | Phan Thị | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm | SDP-00210 | Kim Đồng | 2011 | 3K54 |
211 | Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | SDP-00211 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
212 | Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | SDP-00212 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
213 | Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | SDP-00213 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
214 | Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | SDP-00214 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
215 | Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | SDP-00215 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
216 | Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | SDP-00216 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
217 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | SDP-00217 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
218 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | SDP-00218 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
219 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ | SDP-00219 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
220 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | SDP-00220 | Giáo dục | 2007 | 371 |
221 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | SDP-00221 | Giáo dục | 2008 | 371 |
222 | Trần Thân Mộc | Tấm lòng nhà giáo: Tập 2 | SDP-00222 | Giáo dục | 2001 | V21 |
223 | Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | Thanh Hà đất và người thân thiện | SDP-00223 | Văn hóa thông tin, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | 2008 | V21 |
224 | Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | Thanh Hà đất và người thân thiện | SDP-00224 | Văn hóa thông tin, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | 2008 | V21 |
225 | Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | Thanh Hà đất và người thân thiện | SDP-00225 | Văn hóa thông tin, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt | 2008 | V21 |
226 | La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: Tập 1 | SDP-00226 | Văn học | 2006 | 9 |
227 | La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: Tập 2 | SDP-00227 | Văn học | 2006 | 9 |
228 | Ngô Thừa Ân | Tây Du ký: Tập 1 | SDP-00228 | Văn nghệ TP. HCM | 2000 | N |
229 | Ngô Thừa Ân | Tây Du ký: Tập 2 | SDP-00229 | Văn nghệ TP. HCM | 2000 | N |
230 | Chu Viết Luân | Hải Dương - Thế và lực trong thế kỷ XXI | SDP-00230 | Chính trị Quốc gia | 2004 | 9(V134) |
231 | Chu Viết Luân | Hải Dương - Thế và lực trong thế kỷ XXI | SDP-00231 | Chính trị Quốc gia | 2004 | 9(V134) |
232 | Tỉnh ủy Hải Dương | Địa chí Hải Dương: Tập 1 | SDP-00232 | Chính trị Quốc gia | 2008 | 9(V134) |
233 | Tỉnh ủy Hải Dương | Địa chí Hải Dương: Tập 2 | SDP-00233 | Chính trị Quốc gia | 2008 | 9(V134) |
234 | Tỉnh ủy Hải Dương | Địa chí Hải Dương: Tập 3 | SDP-00234 | Chính trị Quốc gia | 2008 | 9(V134) |
235 | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | SDP-00235 | Hải Dương | 2008 | 9(V134) |
236 | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | SDP-00236 | Hải Dương | 2008 | 9(V134) |
237 | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | SDP-00237 | Hải Dương | 2008 | 9(V134) |
238 | Công ty văn hóa trí tuệ Vịệt | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | SDP-00238 | Lao động xã hội, Công ty văn hóa trí tuệ Việt | 2008 | 9(V134) |
239 | Hội cựu TNXP VN | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền nam | SDP-00239 | Văn hóa Sài Gòn | 2008 | 371 |
240 | Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | SDP-00240 | Bảo tàng HCM, GD | 2006 | 3K546 |
241 | Phạm Xuân Thăng | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | SDP-00241 | Hải Dương | 2013 | 371 |
242 | Nhiều tác giả | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | SDP-00242 | Văn hóa dân tộc | 2014 | 371 |
243 | Nhiều tác giả | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | SDP-00243 | Văn hóa dân tộc | 2014 | 371 |
244 | Nhiều tác giả | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | SDP-00244 | Văn hóa dân tộc | 2014 | 371 |
245 | Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu | Điện Biên Phủ Lai Châu chào đón du khách | SDP-00245 | Văn hóa dân tộc | 2003 | 371 |
246 | Nhiều tác giả | 60 năm chính phủ Việt Nam | SDP-00246 | Thông tấn | 2005 | 371 |
247 | Hội cựu giáo chức tỉnh | Một thời bụi phấn tập 2 | SDP-00247 | Văn học | 2014 | 371 |
248 | Hội cựu giáo chức tỉnh | Một thời bụi phấn tập 2 | SDP-00248 | Văn học | 2014 | 371 |
249 | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy HD | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | SDP-00249 | Hải Dương | 2007 | 3K54 |
250 | Hồ Phương | Cha và con | SDP-00250 | Trẻ | 2011 | 3K54 |
251 | Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | SDP-00251 | Văn học | 2012 | 3K5H |
252 | Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | SDP-00252 | Văn học | 2012 | 3K5H |
253 | Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhân nại của Bác Hồ | SDP-00253 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H |
254 | Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhân nại của Bác Hồ | SDP-00254 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H |
255 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | SDP-00255 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
256 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | SDP-00256 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
257 | Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | SDP-00257 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H |
258 | Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | SDP-00258 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H |
259 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | SDP-00259 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H |
260 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | SDP-00260 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H |
261 | Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | SDP-00261 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H |
262 | Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | SDP-00262 | Mỹ thuật | 2014 | 3K5H |
263 | Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | SDP-00263 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
264 | Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | SDP-00264 | Mỹ thuật | 2013 | 3K5H |
265 | Nhiều tác giả | Trung thu cháu nhớ Bác Hồ | SDP-00265 | Văn học | 2012 | 3K5H |
266 | Nhiều tác giả | Trung thu cháu nhớ Bác Hồ | SDP-00266 | Văn học | 2012 | 3K5H |
267 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện trạng Việt Nam | SDP-00267 | Văn hóa thông tin | 2014 | 371 |
268 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện trạng Việt Nam | SDP-00268 | Văn hóa thông tin | 2014 | 371 |
269 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDP-00269 | Văn hóa thông tin | 2014 | 371 |
270 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDP-00270 | Văn hóa thông tin | 2014 | 371 |
271 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | SDP-00271 | Văn học | 2014 | 371 |
272 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | SDP-00272 | Văn học | 2014 | 371 |
273 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | SDP-00273 | Văn học | 2014 | 371 |
274 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | SDP-00274 | Văn học | 2014 | 371 |
275 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDP-00275 | Văn học | 2014 | 371 |
276 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDP-00276 | Văn học | 2014 | 371 |
277 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | SDP-00277 | Văn học | 2014 | 371 |
278 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | SDP-00278 | Văn học | 2014 | 371 |
279 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDP-00279 | Văn hóa thông tin | 2014 | 371 |
280 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDP-00280 | Văn hóa thông tin | 2014 | 371 |
281 | Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | SDP-00281 | Văn học | 2014 | 371 |
282 | Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | SDP-00282 | Văn học | 2014 | 371 |
283 | MAI PHƯƠNG | Hướng dẫn và rèn luyện nếp sống văn minh bảo vệ môi trường cấp tiểu học | SDP-00283 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 371 |
284 | TRẦN VIẾT LƯU | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh tiểu học | SDP-00284 | Lao động - xã hội | 2014 | 371 |
285 | MAI HƯƠNG | Giáo dục kĩ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh | SDP-00285 | Văn hóa Thông tin | 2014 | 371 |
286 | MAI HƯƠNG | Giáo dục kĩ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh | SDP-00286 | Văn hóa Thông tin | 2014 | 371 |
287 | THANH HUYỀN | Hướng dẫn dạy - học đạo đức cho học sinh Tiểu học | SDP-00287 | Đại học Quốc Gia | 2015 | 371 |
288 | BÙI THỊ THU HÀ | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | SDP-00288 | Hồng Đức | 2015 | 371 |
289 | PHÒNG GD & ĐT THANH HÀ | Lịch sử truyền thống ngành giáo dục và đào tạo huyện Thanh Hà ( 1945 - 2015) | SDP-00289 | Cty In Báo và Thương mại Hải Dương | 2016 | 371 |
290 | PHÒNG GD & ĐT THANH HÀ | Lịch sử truyền thống ngành giáo dục và đào tạo huyện Thanh Hà ( 1945 - 2015) | SDP-00290 | Cty In Báo và Thương mại Hải Dương | 2016 | 371 |
291 | ĐẢNG BỘ HUYỆN THANH HÀ | Kỷ yếu Đảng bộ huyện Thanh Hà 70 năm xây dựng và phát triển (25/5/1945 - 25/5/2015) | SDP-00291 | Cty in Báo và thương mại Hải Dương | 2015 | 371 |
292 | ĐẢNG BỘ HUYỆN THANH HÀ | Kỷ yếu Đảng bộ huyện Thanh Hà 70 năm xây dựng và phát triển (25/5/1945 - 25/5/2015) | SDP-00292 | Cty in Báo và thương mại Hải Dương | 2015 | 371 |
293 | ĐẢNG BỘ HUYỆN THANH HÀ | Kỷ yếu Đảng bộ huyện Thanh Hà 70 năm xây dựng và phát triển (25/5/1945 - 25/5/2015) | SDP-00293 | Cty in Báo và thương mại Hải Dương | 2015 | 371 |
294 | ĐẢNG BỘ HUYỆN THANH HÀ | Kỷ yếu Đảng bộ huyện Thanh Hà 70 năm xây dựng và phát triển (25/5/1945 - 25/5/2015) | SDP-00294 | Cty in Báo và thương mại Hải Dương | 2015 | 371 |
295 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDP-00295 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
296 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDP-00296 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
297 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDP-00297 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
298 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | SDP-00298 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
299 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDP-00299 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
300 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDP-00300 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
301 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDP-00301 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
302 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | SDP-00302 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
303 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDP-00303 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
304 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDP-00304 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
305 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDP-00305 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
306 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | SDP-00306 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
307 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDP-00307 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
308 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDP-00308 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
309 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDP-00309 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |
310 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | SDP-00310 | Giáo dục | 2016 | 3K5H |