STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách Từ điển - tra cứu
|
70
|
2754800
|
2 |
Sách nghiệp vụ lớp 1
|
74
|
3326000
|
3 |
SNV 3- Bộ sách cánh diều
|
76
|
3191000
|
4 |
Sách nghiệp vụ 5-CTGDPT mới
|
79
|
3719000
|
5 |
Sách nghiệp vụ 4- CTGDPT mới
|
90
|
3831000
|
6 |
Sách nghiệp vụ lớp 2
|
94
|
3986000
|
7 |
Sách giáo khoa 5-CTGDPT mới
|
128
|
3226000
|
8 |
Sách Pháp luật
|
149
|
5078700
|
9 |
Sách tham khảo Toán CTGDPT 2018
|
210
|
10240000
|
10 |
Sách giáo khoa K1
|
225
|
819400
|
11 |
Sách giáo khoa K2
|
262
|
778900
|
12 |
Sách giáo khoa K5
|
286
|
1362400
|
13 |
Sách Đạo đức - Pháp luật
|
310
|
9059800
|
14 |
Sách giáo khoa K3
|
341
|
1428300
|
15 |
Sách giáo khoa K4
|
360
|
1688600
|
16 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
384
|
7219000
|
17 |
Sách giáo khoa 4 - CTGDPT mới
|
420
|
9731000
|
18 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
421
|
8301000
|
19 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
468
|
10159000
|
20 |
Sách tham khảo chung
|
557
|
13532300
|
21 |
Sách tham khảo Tiếng Việt
|
569
|
8668200
|
22 |
Sách tham khảo Toán
|
623
|
10343100
|
23 |
Sách nghiệp vụ
|
842
|
15131300
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
966
|
6375600
|
|
TỔNG
|
8004
|
143950400
|